Home Học tiếng Trung giao tiếp Học tiếng Trung giao tiếp Xác nhận Sở hữu

Học tiếng Trung giao tiếp Xác nhận Sở hữu

0
Học tiếng Trung giao tiếp Xác nhận Sở hữu
học tiếng trung giao tiếp xác nhận sở hữu

Học tiếng Trung giao tiếp Xác nhận Sở hữu cùng Thầy Vũ

Xin chào tất cả các bạn hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn bài học có tên Học tiếng Trung giao tiếp Xác nhận Sở hữu , đây là một nội dung bài giảng rất bổ ích nằm trong bộ giáo án bài giảng học tiếng Trung giao tiếp do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải lên kênh học trực tuyến tiengtrungnet.vn mỗi ngày,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.

Có bạn nào có nhu cầu tham gia các khóa học đào tạo kỹ năng phản xạ nghe nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao thì có thể đăng ký các lớp tiếng Trung giao tiếp uy tín của Thầy Vũ tại link bên dưới nhé

Đăng ký học tiếng Trung giao tiếp uy tín tại Hà Nội

Trước khi vào bài mới,các bạn xem lại bài giảng cũ qua link sau nhé

Học tiếng Trung giao tiếp giới thiệu làm quen

Hãy cùng bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.

Học tiếng Trung giao tiếp Xác nhận Sở hữu Thầy Vũ ChineMaster

XÁC NHẬN- SỞ HỮU
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xác nhận Sở hữu

Là, phải Shì
Không phải 不是 bùshì
Phải không 是不是 shì bùshì
Ai? 谁? shéi?
Đây là 这是 Zhè shì
Đó là 那是 nà shì
Đâu là 哪是 nǎ shì
Của tôi 我的 wǒ de
Của bạn 你的 nǐ de
Của bạn ấy 他的 tā de
Của chúng tôi 我们的 wǒmen de
Của các bạn 你们的 nǐmen de
Của các bạn ấy 他们的 tāmen de
Của ai 谁的 shéi de
Không phải của tôi 不是我的 bùshì wǒ de

Mẫu câu tiếng Trung thường dùng

Đây là cái gì? 这是什么? Zhè shì shénme?
Đó là cái gì? 那是什么? Nà shì shénme?
Không phải 不是 Bùshì
Có phải không? 是不是? shì bùshì?
… của ai? …谁的? … Shéi de?
Đây là cái gì? 这是什么? Zhè shì shénme?
Đây là báo 这是报纸 Zhè shì bàozhǐ
Đó là cái gì? 那是什么? nà shì shénme?
Đó là cái máy hát đĩa 那是唱碟机 Nà shì chàngdié jī
Đâu là tự điền của anh? 哪是你的字典 nǎ shì nǐ de zìdiǎn
Đây là tự điển của tôi 这是我的字典 zhè shì wǒ de zìdiǎn
Tự điển của tôi đâu? 我的字典呢? wǒ de zìdiǎn ne?
Đó là tự điển của anh 那是你的字典 Nà shì nǐ de zìdiǎn
Ai là Vương Minh? 谁是王明? shéi shì wáng míng?
Anh ấy là Vương Minh 他是王明 Tā shì wáng míng
Đây có phải là cái cặp của Vương Minh? 这是不是王明的书包 zhè shì bùshì wáng míng de shūbāo
Không, đây không phải là cặp của Vương Minh 不,这不是王明的书包 bù, zhè bùshì wáng míng de shūbāo
Đây là cặp của ai? 这是谁的书包? zhè shì shéi de shūbāo?
Đây là cặp của Hà Phương Nguyệt 这是何芳月的书包 Zhè shì hé fāng yuè de shūbāo
Cái nón này của cô phải không? 这个帽子是妳的吗? zhège màozi shì nǎi de ma?
Không phải, đây không phải là nón của tôi 不是,这不是我的帽子 Bùshì, zhè bùshì wǒ de màozi
Cái nón của tôi đây 我的帽子在这儿 wǒ de màozi zài zhè’er
Thế, cái nón này là của ai? 那,这帽子是谁的? nà, zhè màozi shì shéi de?
Là ( nón ) của Lý Lệ Lợi 是李丽莉的 Shì lǐlìlì de

Từ vựng tiếng Trung bổ sung dùng trong đàm thoại

Báo  报纸 Bàozhǐ
Máy hát đĩa 唱碟机 chàngdié jī
Tự điển 字典 zìdiǎn
Cặp sách 书包 shūbāo
Mũ, nón 帽子 màozi

Trên đây là nội dung chi tiết của bài Học tiếng Trung giao tiếp Xác nhận Sở hữu các bạn hãy nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ.