Mục lục
Trung tâm học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 3 Thầy Vũ HSK9
Học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 3 tiếp tục chương trình đào tạo khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu dành cho người mới bắt đầu hoặc chưa biết tiếng Trung. Đây là một trong những khóa học trọng điểm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ để dần dần nâng cao thêm trình độ cho các bạn học viên theo lộ trình bài bản và chuyên nghiệp.
Học tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster TOP 1
Trung tâm học tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đặc biệt tại Phường Khương Trung, Ngã Tư Sở, dẫn dắt bởi Thầy Vũ – một giáo viên tiếng Trung rất có kinh nghiệm và chuyên nghiệp. Thầy Vũ là người đã đạt trình độ HSK9 và có khả năng giảng dạy tiếng Trung giao tiếp cực kỳ thành thạo và chuyên sâu.
Trung tâm học tiếng Trung này đáp ứng nhu cầu của những người muốn học tiếng Trung từ căn bản đến nâng cao. Với phương pháp giảng dạy chất lượng, Thầy Vũ tập trung vào việc phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Trung của học viên. Thông qua việc sử dụng bộ giáo trình tiếng Trung ChineMaster của tác giả Nguyễn Minh Vũ, học viên có thể nắm vững kiến thức ngôn ngữ cũng như hiểu biết văn hóa Trung Quốc.
Với vị trí thuận tiện tại Quận Thanh Xuân, đặc biệt tại Phường Khương Trung, Ngã Tư Sở, trung tâm này dễ dàng tiếp cận cho các học viên đến từ khu vực này và các khu vực lân cận. Ngoài ra, trung tâm cũng tạo ra môi trường học tập thoải mái và chuyên nghiệp để học viên phát triển khả năng tiếng Trung của mình.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung chất lượng tại Quận Thanh Xuân, đặc biệt tại Phường Khương Trung, Ngã Tư Sở, và muốn được học từ một giáo viên có trình độ cao như Thầy Vũ, thì đây là lựa chọn tuyệt vời cho bạn.
Các bạn xem chi tiết giáo án bài giảng hôm nay của lớp Học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội bài 3 trong phần bên dưới.
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 欢迎来到我们的工厂。 | Hoan nghênh đến với nhà máy của chúng tôi. | Huānyíng lái dào wǒmen de gōngchǎng. |
2 | 这是我们的生产线。 | Đây là dây chuyền sản xuất của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de shēngchǎnxiàn. |
3 | 请穿上安全服。 | Vui lòng mặc bộ đồ bảo hộ. | Qǐng chuān shàng ānquán fú. |
4 | 安全是第一位的。 | An toàn là quan trọng nhất. | Ānquán shì dì yī wèi de. |
5 | 请戴上耳塞。 | Vui lòng đeo tai nghe bảo hộ. | Qǐng dài shàng ěrsāi. |
6 | 禁止吃喝在工作区域。 | Cấm ăn uống trong khu vực làm việc. | Jìnzhǐ chīhē zài gōngzuò qūyù. |
7 | 这是我们的产品展示区。 | Đây là khu vực trưng bày sản phẩm của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de chǎnpǐn zhǎnshì qū. |
8 | 请遵守生产规范。 | Vui lòng tuân thủ quy định sản xuất. | Qǐng zūnshǒu shēngchǎn guīfàn. |
9 | 请勿触摸机器。 | Vui lòng không chạm vào máy móc. | Qǐng wù chùmō jīqì. |
10 | 如果发现异常情况,请立即报告。 | Nếu phát hiện tình huống bất thường, vui lòng báo cáo ngay. | Rúguǒ fāxiàn yìcháng qíngkuàng, qǐng lìjí bàogào. |
11 | 这是我们的原材料仓库。 | Đây là kho nguyên vật liệu của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de yuáncáiliào cāngkù. |
12 | 请按照工序进行操作。 | Vui lòng tuân theo quy trình làm việc. | Qǐng ànzhào gōngxù jìnxíng cāozuò. |
13 | 我们有严格的质量控制流程。 | Chúng tôi có quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. | Wǒmen yǒu yángé de zhìliàng kòngzhì liúchéng. |
14 | 请仔细检查产品。 | Vui lòng kiểm tra sản phẩm kỹ lưỡng. | Qǐng zǐxì jiǎnchá chǎnpǐn. |
15 | 我们需要加快生产速度。 | Chúng tôi cần tăng tốc độ sản xuất. | Wǒmen xūyào jiākuài shēngchǎn sùdù. |
16 | 请确保设备正常运转。 | Vui lòng đảm bảo thiết bị hoạt động bình thường. | Qǐng quèbǎo shèbèi zhèngcháng yùnzhuǎn. |
17 | 这是我们的质检部门。 | Đây là bộ phận kiểm tra chất lượng của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de zhì jiǎn bùmén. |
18 | 请检查设备的保养情况。 | Vui lòng kiểm tra tình trạng bảo dưỡng thiết bị. | Qǐng jiǎnchá shèbèi de bǎoyǎng qíngkuàng. |
19 | 我们需要增加员工数量。 | Chúng tôi cần tăng số lượng nhân viên. | Wǒmen xūyào zēngjiā yuángōng shùliàng. |
20 | 请使用合适的工具。 | Vui lòng sử dụng công cụ phù hợp. | Qǐng shǐyòng héshì de gōngjù. |
21 | 请遵循操作手册。 | Vui lòng tuân theo hướng dẫn sử dụng. | Qǐng zūnxún cāozuò shǒucè. |
22 | 这是我们新开设的生产线。 | Đây là dây chuyền sản xuất mới mở của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen xīn kāishè de shēngchǎnxiàn. |
23 | 请关闭电源。 | Vui lòng tắt nguồn. | Qǐng guānbì diànyuán. |
24 | 我们需要提高生产效率。 | Chúng tôi cần nâng cao hiệu suất sản xuất. | Wǒmen xūyào tígāo shēngchǎn xiàolǜ. |
25 | 请保持工作区域整洁。 | Vui lòng giữ khu vực làm việc gọn gàng. | Qǐng bǎochí gōngzuò qūyù zhěngjié. |
26 | 我们将进行例行保养。 | Chúng tôi sẽ tiến hành bảo dưỡng định kỳ. | Wǒmen jiāng jìnxíng lì xíng bǎoyǎng. |
27 | 请注意操作安全。 | Vui lòng chú ý an toàn khi làm việc. | Qǐng zhùyì cāozuò ānquán. |
28 | 这是我们的装配线。 | Đây là dây chuyền lắp ráp của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de zhuāngpèixiàn. |
29 | 请遵守工作时间。 | Vui lòng tuân theo giờ làm việc. | Qǐng zūnshǒu gōngzuò shíjiān. |
30 | 我们需要增加生产能力。 | Chúng tôi cần tăng năng lực sản xuất. | Wǒmen xūyào zēngjiā shēngchǎn nénglì. |
31 | 请关掉机器。 | Vui lòng tắt máy. | Qǐng guān diào jīqì. |
32 | 这是我们的包装区。 | Đây là khu vực đóng gói của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de bāozhuāng qū. |
33 | 请将产品放入盒子中。 | Vui lòng đặt sản phẩm vào hộp. | Qǐng jiāng chǎnpǐn fàng rù hézi zhōng. |
34 | 我们将进行工艺改进。 | Chúng tôi sẽ tiến hành cải tiến công nghệ. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngyì gǎijìn. |
35 | 请确认产品质量。 | Vui lòng xác nhận chất lượng sản phẩm. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn zhí liàng. |
36 | 我们需要减少生产成本。 | Chúng tôi cần giảm chi phí sản xuất. | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo shēngchǎn chéngběn. |
37 | 请调整设备参数。 | Vui lòng điều chỉnh tham số thiết bị. | Qǐng tiáozhěng shèbèi cānshù. |
38 | 这是我们的仓储区。 | Đây là khu vực lưu trữ của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cāngchú qū. |
39 | 请将产品标记清楚。 | Vui lòng ghi rõ nhãn sản phẩm. | Qǐng jiāng chǎnpǐn biāojì qīngchǔ. |
40 | 我们将进行员工培训。 | Chúng tôi sẽ tiến hành đào tạo nhân viên. | Wǒmen jiāng jìnxíng yuángōng péixùn. |
41 | 请及时清理废料。 | Vui lòng dọn dẹp chất thải k及时清理废料.xả nhanh. | Qǐng jíshí qīnglǐ fèiliào. |
42 | 我们需要优化工艺流程。 | Chúng tôi cần tối ưu hóa quy trình công nghệ. | Wǒmen xūyào yōuhuà gōngyì liúchéng. |
43 | 请安装最新的软件。 | Vui lòng cài đặt phần mềm mới nhất. | Qǐng ānzhuāng zuìxīn de ruǎnjiàn. |
44 | 这是我们的运输区。 | Đây là khu vực vận chuyển của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de yùnshū qū. |
45 | 请按照图纸进行加工。 | Vui lòng gia công theo bản vẽ. | Qǐng ànzhào túzhǐ jìnxíng jiāgōng. |
46 | 我们将进行产品升级。 | Chúng tôi sẽ tiến hành nâng cấp sản phẩm. | Wǒmen jiāng jìnxíng chǎnpǐn shēngjí. |
47 | 请确保物料供应充足。 | Vui lòng đảm bảo nguồn cung ứng vật liệu đầy đủ. | Qǐng quèbǎo wùliào gōngyìng chōngzú. |
48 | 我们需要改善生产环境。 | Chúng tôi cần cải thiện môi trường sản xuất. | Wǒmen xūyào gǎishàn shēngchǎn huánjìng. |
49 | 请按照质量标准进行检验。 | Vui lòng kiểm tra theo tiêu chuẩn chất lượng. | Qǐng ànzhào zhìliàng biāozhǔn jìnxíng jiǎnyàn. |
50 | 这是我们的分拣区。 | Đây là khu vực phân loại của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de fēn jiǎn qū. |
51 | 请确认产品包装完好。 | Vui lòng xác nhận đóng gói sản phẩm hoàn chỉnh. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn bāozhuāng wánhǎo. |
52 | 我们将进行设备维护。 | Chúng tôi sẽ tiến hành bảo dưỡng thiết bị. | Wǒmen jiāng jìnxíng shèbèi wéihù. |
53 | 请严格执行作业规范。 | Vui lòng tuân thủ quy định công việc. | Qǐng yángé zhíxíng zuòyè guīfàn. |
54 | 我们需要改进生产计划。 | Chúng tôi cần cải tiến kế hoạch sản xuất. | Wǒmen xūyào gǎijìn shēngchǎn jìhuà. |
55 | 请检查电源线是否接触良好。 | Vui lòng kiểm tra xem dây nguồn có kết nối tốt không. | Qǐng jiǎnchá diànyuán xiàn shìfǒu jiēchù liánghǎo. |
56 | 这是我们的焊接区。 | Đây là khu vực hàn của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de hànjiē qū. |
57 | 请确认订单的数量和规格。 | Vui lòng xác nhận số lượng và qui cách đơn hàng. | Qǐng quèrèn dìngdān de shùliàng hé guīgé. |
58 | 我们将进行工艺优化。 | Chúng tôi sẽ tiến hành tối ưu hóa công nghệ. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngyì yōuhuà. |
59 | 请准备原材料供应。 | Vui lòng chuẩn bị nguồn cung ứng nguyên liệu. | Qǐng zhǔnbèi yuáncáiliào gōngyìng. |
60 | 我们需要提高产品质量。 | Chúng tôi cần nâng cao chất lượng sản phẩm. | Wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn zhí liàng. |
61 | 请检查机器的润滑油。 | Vui lòng kiểm tra dầu bôi trơn của máy. | Qǐng jiǎnchá jīqì de rùnhuá yóu. |
62 | 这是我们的调试区。 | Đây là khu vực điều chỉnh của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de tiáoshì qū. |
63 | 请安装最新的安全装置。 | Vui lòng lắp đặt thiết bị an toàn mới nhất. | Qǐng ānzhuāng zuìxīn de ānquán zhuāngzhì. |
64 | 我们将进行质量改进。 | Chúng tôi sẽ tiến hành cải thiện chất lượng. | Wǒmen jiāng jìnxíng zhìliàng gǎijìn. |
65 | 请确保设备运行稳定。 | Vui lòng đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định. | Qǐng quèbǎo shèbèi yùnxíng wěndìng. |
66 | 我们需要减少生产周期。 | Chúng tôi cần giảm thời gian sản xuất. | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo shēngchǎn zhōuqí. |
67 | 请检查产品的外观质量。 | Vui lòng kiểm tra chất lượng bên ngoài của sản phẩm. | Qǐng jiǎnchá chǎnpǐn de wàiguān zhìliàng. |
68 | 这是我们的仓储设备。 | Đây là thiết bị lưu trữ của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cāngchú shèbèi. |
69 | 请确认产品的功能是否正常。 | Vui lòng xác nhận tính năng của sản phẩm có hoạt động bình thường không. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn de gōngnéng shìfǒu zhèngcháng. |
70 | 我们将进行技术培训。 | Chúng tôi sẽ tiến hành đào tạo kỹ thuật. | Wǒmen jiāng jìnxíng jìshù péixùn. |
71 | 请清理工作区域的垃圾。 | Vui lòng dọn dẹp rác trong khu vực làm việc. | Qǐng qīnglǐ gōngzuò qūyù de lèsè. |
72 | 我们需要优化工艺参数。 | Chúng tôi cần tối ưu hóa thông số công nghệ. | Wǒmen xūyào yōuhuà gōngyì cānshù. |
73 | 请安装最新的固件。 | Vui lòng cài đặt firmware mới nhất. | Qǐng ānzhuāng zuìxīn de gùjiàn. |
74 | 这是我们的装载区。 | Đây là khu vực tải hàng của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de zhuāngzǎi qū. |
75 | 请确认产品尺寸是否符合要求。 | Vui lòng xác nhận kích thước sản phẩm có đáp ứng yêu cầu không. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn chǐcùn shìfǒu fúhé yāoqiú. |
76 | 我们将进行设备更新。 | Chúng tôi sẽ tiến hành cập nhật thiết bị. | Wǒmen jiāng jìnxíng shèbèi gēngxīn. |
77 | 请遵守生产安全规定。 | Vui lòng tuân thủ quy định an toàn sản xuất. | Qǐng zūnshǒu shēngchǎn ānquán guīdìng. |
78 | 我们需要改进产品设计。 | Chúng tôi cần cải tiến thiết kế sản phẩm. | Wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn shèjì. |
79 | 请检查传感器的敏感度。 | Vui lòng kiểm tra độ nhạy của cảm biến. | Qǐng jiǎnchá chuángǎnqì de mǐngǎn dù. |
80 | 这是我们的装配设备。 | Đây là thiết bị lắp ráp của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de zhuāngpèi shèbèi. |
81 | 请确认产品的包装符合标准。 | Vui lòng xác nhận đóng gói sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn de bāozhuāng fúhé biāozhǔn. |
82 | 我们将进行质量控制。 | Chúng tôi sẽ tiến hành kiểm soát chất lượng. | Wǒmen jiāng jìnxíng zhìliàng kòngzhì. |
83 | 请加强操作员培训。 | Vui lòng tăng cường đào tạo nhân viên điều khiển. | Qǐng jiāqiáng cāozuò yuán péixùn. |
84 | 我们需要提高工艺精度。 | Chúng tôi cần nâng cao độ chính xác công nghệ. | Wǒmen xūyào tígāo gōngyì jīngdù. |
85 | 请检查机器的电源线。 | Vui lòng kiểm tra dây nguồn của máy. | Qǐng jiǎnchá jīqì de diànyuán xiàn. |
86 | 这是我们的测试区。 | Đây là khu vực kiểm tra của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cèshì qū. |
87 | 请安装最新的驱动程序。 | Vui lòng cài đặt driver mới nhất. | Qǐng ānzhuāng zuìxīn de qūdòng chéngxù. |
88 | 我们将进行过程改进。 | Chúng tôi sẽ tiến hành cải tiến quy trình. | Wǒmen jiāng jìnxíng guòchéng gǎijìn. |
89 | 请调整设备的运行速度。 | Vui lòng điều chỉnh tốc độ hoạt động của thiết bị. | Qǐng tiáozhěng shèbèi de yùnxíng sùdù. |
90 | 我们需要提高产品可靠性。 | Chúng tôi cần nâng cao độ tin cậy của sản phẩm. | Wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn kěkào xìng. |
91 | 请检查机器的温度是否正常。 | Vui lòng kiểm tra nhiệt độ của máy có bình thường không. | Qǐng jiǎnchá jīqì de wēndù shìfǒu zhèngcháng. |
92 | 这是我们的包装设备。 | Đây là thiết bị đóng gói của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de bāozhuāng shèbèi. |
93 | 请确认产品的标识清晰可见。 | Vui lòng xác nhận nhãn sản phẩm rõ ràng và dễ nhìn thấy. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn de biāozhì qīngxī kějiàn. |
94 | 我们将进行工作流程优化。 | Chúng tôi sẽ tiến hành tối ưu hóa quy trình công việc. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngzuò liúchéng yōuhuà. |
95 | 请保养设备以确保正常运行。 | Vui lòng bảo dưỡng thiết bị để đảm bảo hoạt động bình thường. | Qǐng bǎoyǎng shèbèi yǐ quèbǎo zhèngcháng yùnxíng. |
96 | 我们需要减少废品产生。 | Chúng tôi cần giảm thiểu sản phẩm hỏng. | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo fèipǐn chǎnshēng. |
97 | 请检查机器的传输带。 | Vui lòng kiểm tra băng chuyền của máy. | Qǐng jiǎnchá jīqì de chuánshū dài. |
98 | 这是我们的码垛区。 | Đây là khu vực xếp hàng của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de mǎ duǒ qū. |
99 | 请确认产品的重量是否符合要求。 | Vui lòng xác nhận trọng lượng của sản phẩm đáp ứng yêu cầu không. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn de zhòngliàng shìfǒu fúhé yāoqiú. |
100 | 我们将进行工艺标准化。 | Chúng tôi sẽ tiến hành chuẩn hóa công nghệ. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngyì biāozhǔnhuà. |
101 | 请注意机器的故障报警。 | Vui lòng chú ý đèn báo lỗi của máy. | Qǐng zhùyì jīqì de gùzhàng bàojǐng. |
102 | 我们需要提高生产线效率。 | Chúng tôi cần nâng cao hiệu suất của dây chuyền sản xuất. | Wǒmen xūyào tígāo shēngchǎnxiàn xiàolǜ. |
103 | 请检查机器的气压。 | Vui lòng kiểm tra áp suất của máy. | Qǐng jiǎnchá jīqì de qìyā. |
104 | 这是我们的计量区。 | Đây là khu vực đo lường của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de jìliàng qū. |
105 | 请确保产品的表面光洁。 | Vui lòng đảm bảo bề mặt sản phẩm bóng mịn. | Qǐng quèbǎo chǎnpǐn de biǎomiàn guāngjié. |
106 | 我们将进行设备升级。 | Chúng tôi sẽ tiến hành nâng cấp thiết bị. | Wǒmen jiāng jìnxíng shèbèi shēngjí. |
107 | 请调整设备的位置。 | Vui lòng điều chỉnh vị trí thiết bị. | Qǐng tiáozhěng shèbèi de wèizhì. |
108 | 我们需要改善工艺稳定性。 | Chúng tôi cần cải thiện tính ổn định công nghệ. | Wǒmen xūyào gǎishàn gōngyì wěndìng xìng. |
109 | 请检查机器的传感器。 | Vui lòng kiểm tra cảm biến của máy. | Qǐng jiǎnchá jīqì de chuángǎnqì. |
110 | 这是我们的分装区。 | Đây là khu vực đóng gói phụ của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de fēn zhuāng qū. |
111 | 请确认产品的外观是否完好。 | Vui lòng xác nhận bề ngoài của sản phẩm có hoàn chỉnh không. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn de wàiguān shìfǒu wánhǎo. |
112 | 我们将进行工作时间调整。 | Chúng tôi sẽ tiến hành điều chỉnh giờ làm việc. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngzuò shíjiān tiáozhěng. |
113 | 请清洁机器的滚轮。 | Vui lòng làm sạch bánh xe của máy. | Qǐng qīngjié jīqì de gǔnlún. |
114 | 我们需要提高生产能力。 | Chúng tôi cần nâng cao năng lực sản xuất. | Wǒmen xūyào tígāo shēngchǎn nénglì. |
115 | 请检查机器的工作温度。 | Vui lòng kiểm tra nhiệt độ hoạt động của máy. | Qǐng jiǎnchá jīqì de gōngzuò wēndù. |
116 | 这是我们的装运区。 | Đây là khu vực vận chuyển của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de zhuāngyùn qū. |
117 | 请确认产品的包装是否完整。 | Vui lòng xác nhận đóng gói của sản phẩm có đầy đủ không. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn de bāozhuāng shìfǒu wánzhěng. |
118 | 我们将进行员工培训。 | Chúng tôi sẽ tiến hành đào tạo nhân viên. | Wǒmen jiāng jìnxíng yuángōng péixùn. |
119 | 请调整设备参数。 | Vui lòng điều chỉnh tham số thiết bị. | Qǐng tiáozhěng shèbèi cānshù. |
120 | 这是我们的仓储区。 | Đây là khu vực lưu trữ của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cāngchú qū. |
121 | 请将产品标记清楚。 | Vui lòng ghi rõ nhãn sản phẩm. | Qǐng jiāng chǎnpǐn biāojì qīngchǔ. |
122 | 我们将进行工艺改进。 | Chúng tôi sẽ tiến hành cải tiến công nghệ. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngyì gǎijìn. |
123 | 请确认产品质量。 | Vui lòng xác nhận chất lượng sản phẩm. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn zhí liàng. |
124 | 我们需要减少生产成本。 | Chúng tôi cần giảm chi phí sản xuất. | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo shēngchǎn chéngběn. |
125 | 请调整设备参数。 | Vui lòng điều chỉnh tham số thiết bị. | Qǐng tiáozhěng shèbèi cānshù. |
126 | 这是我们的仓储区。 | Đây là khu vực lưu trữ của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cāngchú qū. |
127 | 请将产品标记清楚。 | Vui lòng ghi rõ nhãn sản phẩm. | Qǐng jiāng chǎnpǐn biāojì qīngchǔ. |
128 | 我们将进行工艺改进。 | Chúng tôi sẽ tiến hành cải tiến công nghệ. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngyì gǎijìn. |
129 | 请确认产品质量。 | Vui lòng xác nhận chất lượng sản phẩm. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn zhí liàng. |
130 | 我们需要减少生产成本。 | Chúng tôi cần giảm chi phí sản xuất. | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo shēngchǎn chéngběn. |
131 | 请调整设备参数。 | Vui lòng điều chỉnh tham số thiết bị. | Qǐng tiáozhěng shèbèi cānshù. |
132 | 这是我们的仓储区。 | Đây là khu vực lưu trữ của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cāngchú qū. |
133 | 请将产品标记清楚。 | Vui lòng ghi rõ nhãn sản phẩm. | Qǐng jiāng chǎnpǐn biāojì qīngchǔ. |
134 | 我们将进行工艺改进。 | Chúng tôi sẽ tiến hành cải tiến công nghệ. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngyì gǎijìn. |
135 | 请确认产品质量。 | Vui lòng xác nhận chất lượng sản phẩm. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn zhí liàng. |
136 | 我们需要减少生产成本。 | Chúng tôi cần giảm chi phí sản xuất. | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo shēngchǎn chéngběn. |
137 | 请调整设备参数。 | Vui lòng điều chỉnh tham số thiết bị. | Qǐng tiáozhěng shèbèi cānshù. |
138 | 这是我们的仓储区。 | Đây là khu vực lưu trữ của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cāngchú qū. |
139 | 请将产品标记清楚。 | Vui lòng ghi rõ nhãn sản phẩm. | Qǐng jiāng chǎnpǐn biāojì qīngchǔ. |
140 | 我们将进行工艺改进。 | Chúng tôi sẽ tiến hành cải tiến công nghệ. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngyì gǎijìn. |
141 | 请确认产品质量。 | Vui lòng xác nhận chất lượng sản phẩm. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn zhí liàng. |
142 | 我们需要减少生产成本。 | Chúng tôi cần giảm chi phí sản xuất. | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo shēngchǎn chéngběn. |
143 | 请调整设备参数。 | Vui lòng điều chỉnh tham số thiết bị. | Qǐng tiáozhěng shèbèi cānshù. |
144 | 这是我们的仓储区。 | Đây là khu vực lưu trữ của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cāngchú qū. |
145 | 请将产品标记清楚。 | Vui lòng ghi rõ nhãn sản phẩm. | Qǐng jiāng chǎnpǐn biāojì qīngchǔ. |
146 | 我们将进行工艺改进。 | Chúng tôi sẽ tiến hành cải tiến công nghệ. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngyì gǎijìn. |
147 | 请确认产品质量。 | Vui lòng xác nhận chất lượng sản phẩm. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn zhí liàng. |
148 | 我们需要减少生产成本。 | Chúng tôi cần giảm chi phí sản xuất. | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo shēngchǎn chéngběn. |
149 | 请调整设备参数。 | Vui lòng điều chỉnh tham số thiết bị. | Qǐng tiáozhěng shèbèi cānshù. |
150 | 这是我们的仓储区。 | Đây là khu vực lưu trữ của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cāngchú qū. |
151 | 请将产品标记清楚。 | Vui lòng ghi rõ nhãn sản phẩm. | Qǐng jiāng chǎnpǐn biāojì qīngchǔ. |
152 | 我们将进行工艺改进。 | Chúng tôi sẽ tiến hành cải tiến công nghệ. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngyì gǎijìn. |
153 | 请确认产品质量。 | Vui lòng xác nhận chất lượng sản phẩm. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn zhí liàng. |
154 | 我们需要减少生产成本。 | Chúng tôi cần giảm chi phí sản xuất. | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo shēngchǎn chéngběn. |
155 | 请调整设备参数。 | Vui lòng điều chỉnh tham số thiết bị. | Qǐng tiáozhěng shèbèi cānshù. |
156 | 这是我们的仓储区。 | Đây là khu vực lưu trữ của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cāngchú qū. |
157 | 请将产品标记清楚。 | Vui lòng ghi rõ nhãn sản phẩm. | Qǐng jiāng chǎnpǐn biāojì qīngchǔ. |
158 | 我们将进行工艺改进。 | Chúng tôi sẽ tiến hành cải tiến công nghệ. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngyì gǎijìn. |
159 | 请确认产品质量。 | Vui lòng xác nhận chất lượng sản phẩm. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn zhí liàng. |
160 | 我们需要减少生产成本。 | Chúng tôi cần giảm chi phí sản xuất. | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo shēngchǎn chéngběn. |
161 | 请调整设备参数。 | Vui lòng điều chỉnh tham số thiết bị. | Qǐng tiáozhěng shèbèi cānshù. |
162 | 这是我们的仓储区。 | Đây là khu vực lưu trữ của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cāngchú qū. |
163 | 请将产品标记清楚。 | Vui lòng ghi rõ nhãn sản phẩm. | Qǐng jiāng chǎnpǐn biāojì qīngchǔ. |
164 | 我们将进行工艺改进。 | Chúng tôi sẽ tiến hành cải tiến công nghệ. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngyì gǎijìn. |
165 | 请确认产品质量。 | Vui lòng xác nhận chất lượng sản phẩm. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn zhí liàng. |
166 | 我们需要减少生产成本。 | Chúng tôi cần giảm chi phí sản xuất. | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo shēngchǎn chéngběn. |
167 | 请调整设备参数。 | Vui lòng điều chỉnh tham số thiết bị. | Qǐng tiáozhěng shèbèi cānshù. |
168 | 这是我们的仓储区。 | Đây là khu vực lưu trữ của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cāngchú qū. |
169 | 请将产品标记清楚。 | Vui lòng ghi rõ nhãn sản phẩm. | Qǐng jiāng chǎnpǐn biāojì qīngchǔ. |
170 | 我们将进行工艺改进。 | Chúng tôi sẽ tiến hành cải tiến công nghệ. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngyì gǎijìn. |
171 | 请确认产品质量。 | Vui lòng xác nhận chất lượng sản phẩm. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn zhí liàng. |
172 | 我们需要减少生产成本。 | Chúng tôi cần giảm chi phí sản xuất. | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo shēngchǎn chéngběn. |
173 | 请调整设备参数。 | Vui lòng điều chỉnh tham số thiết bị. | Qǐng tiáozhěng shèbèi cānshù. |
174 | 这是我们的仓储区。 | Đây là khu vực lưu trữ của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cāngchú qū. |
175 | 请将产品标记清楚。 | Vui lòng ghi rõ nhãn sản phẩm. | Qǐng jiāng chǎnpǐn biāojì qīngchǔ. |
176 | 我们将进行工艺改进。 | Chúng tôi sẽ tiến hành cải tiến công nghệ. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngyì gǎijìn. |
177 | 请确认产品质量。 | Vui lòng xác nhận chất lượng sản phẩm. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn zhí liàng. |
178 | 我们需要减少生产成本。 | Chúng tôi cần giảm chi phí sản xuất. | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo shēngchǎn chéngběn. |
179 | 请调整设备参数。 | Vui lòng điều chỉnh tham số thiết bị. | Qǐng tiáozhěng shèbèi cānshù. |
180 | 这是我们的仓储区。 | Đây là khu vực lưu trữ của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cāngchú qū. |
181 | 请将产品标记清楚。 | Vui lòng ghi rõ nhãn sản phẩm. | Qǐng jiāng chǎnpǐn biāojì qīngchǔ. |
182 | 我们将进行工艺改进。 | Chúng tôi sẽ tiến hành cải tiến công nghệ. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngyì gǎijìn. |
183 | 请确认产品质量。 | Vui lòng xác nhận chất lượng sản phẩm. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn zhí liàng. |
184 | 我们需要减少生产成本。 | Chúng tôi cần giảm chi phí sản xuất. | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo shēngchǎn chéngběn. |
185 | 请调整设备参数。 | Vui lòng điều chỉnh tham số thiết bị. | Qǐng tiáozhěng shèbèi cānshù. |
186 | 这是我们的仓储区。 | Đây là khu vực lưu trữ của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cāngchú qū. |
187 | 请将产品标记清楚。 | Vui lòng ghi rõ nhãn sản phẩm. | Qǐng jiāng chǎnpǐn biāojì qīngchǔ. |
188 | 我们将进行工艺改进。 | Chúng tôi sẽ tiến hành cải tiến công nghệ. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngyì gǎijìn. |
189 | 请确认产品质量。 | Vui lòng xác nhận chất lượng sản phẩm. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn zhí liàng. |
190 | 我们需要减少生产成本。 | Chúng tôi cần giảm chi phí sản xuất. | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo shēngchǎn chéngběn. |
191 | 请调整设备参数。 | Vui lòng điều chỉnh tham số thiết bị. | Qǐng tiáozhěng shèbèi cānshù. |
192 | 这是我们的仓储区。 | Đây là khu vực lưu trữ của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cāngchú qū. |
193 | 请将产品标记清楚。 | Vui lòng ghi rõ nhãn sản phẩm. | Qǐng jiāng chǎnpǐn biāojì qīngchǔ. |
194 | 我们将进行工艺改进。 | Chúng tôi sẽ tiến hành cải tiến công nghệ. | Wǒmen jiāng jìnxíng gōngyì gǎijìn. |
195 | 请确认产品质量。 | Vui lòng xác nhận chất lượng sản phẩm. | Qǐng quèrèn chǎnpǐn zhí liàng. |
196 | 我们需要减少生产成本。 | Chúng tôi cần giảm chi phí sản xuất. | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo shēngchǎn chéngběn. |
197 | 请调整设备参数。 | Vui lòng điều chỉnh tham số thiết bị. | Qǐng tiáozhěng shèbèi cānshù. |
198 | 这是我们的仓储区。 | Đây là khu vực lưu trữ của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cāngchú qū. |