Thứ hai, Tháng hai 10, 2025
HomeHọc tiếng Trung giao tiếpMẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả

Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả

Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả là chủ đề bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên website chuyên đào tạo khóa học tiếng Trung online miễn phí của hệ thống trung tâm đào tạo tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn.

5/5 - (1 bình chọn)

Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả

Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả là chủ đề bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên website chuyên đào tạo khóa học tiếng Trung online miễn phí của hệ thống trung tâm đào tạo tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1这个价格可以再优惠一些吗?Giá này có thể giảm thêm được không?Zhège jiàgé kěyǐ zài yōuhuì yīxiē ma?
2你能不能给我一个更好的价格?Bạn có thể cho tôi một giá tốt hơn không?Nǐ néng bùnéng gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé?
3这个价格贵了一些,能不能再便宜点儿?Giá này hơi đắt, bạn có thể giảm giá thêm được không?Zhège jiàgé guìle yīxiē, néng bùnéng zài piányí diǎn er?
4你能给我一个折扣吗?Bạn có thể cho tôi một chiết khấu không?Nǐ néng gěi wǒ yīgè zhékòu ma?
5这个产品质量如何?Chất lượng sản phẩm này thế nào?Zhège chǎnpǐn zhí liàng rúhé?
6这个价格包含运费吗?Giá này bao gồm phí vận chuyển không?Zhège jiàgé bāohán yùnfèi ma?
7这个价格含税吗?Giá này đã bao gồm thuế chưa?Zhège jiàgé hán shuì ma?
8这个产品有没有其他颜色可选?Sản phẩm này có những màu sắc khác để chọn không?Zhège chǎnpǐn yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn?
9你能不能给我一些赠品?Bạn có thể cho tôi một số quà tặng không?Nǐ néng bùnéng gěi wǒ yīxiē zèngpǐn?
10这个价格是最终价吗?Giá này là giá cuối cùng chưa?Zhège jiàgé shì zuìzhōng jià ma?
11这个产品还有其他规格吗?Sản phẩm này còn có các kích cỡ khác không?Zhège chǎnpǐn hái yǒu qítā guīgé ma?
12这个产品有没有其他款式可选?Sản phẩm này có những kiểu dáng khác để chọn không?Zhège chǎnpǐn yǒu méiyǒu qítā kuǎnshì kě xuǎn?
13你们公司有没有优惠活动?Công ty của bạn có hoạt động khuyến mãi không?Nǐmen gōngsī yǒu méiyǒu yōuhuì huódòng?
14我可以使用优惠券吗?Tôi có thể sử dụng phiếu giảm giá không?Wǒ kěyǐ shǐyòng yōuhuì quàn ma?
15这个产品有保修吗?Sản phẩm này có bảo hành không?Zhège chǎnpǐn yǒu bǎoxiū ma?
16这个产品的保修期是多长时间?Thời gian bảo hành sản phẩm này là bao lâu?Zhège chǎnpǐn de bǎoxiū qī shì duō cháng shíjiān?
17你们有没有提供安装服务?Bạn có cung cấp dịch vụ lắp đặt không?Nǐmen yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng fúwù?
18这个产品可以退换货吗?Sản phẩm này có thể đổi trả được không?Zhège chǎnpǐn kěyǐ tuìhuàn huò ma?
19我可以先试用一下吗?Tôi có thể thử sản phẩm trước không?Wǒ kěyǐ xiān shìyòng yīxià ma?
20这个价格与其他商家相比如何?Giá này so với các nhà cung cấp khác như thế nào?Zhège jiàgé yǔ qítā shāngjiā xiāng bǐ rúhé?
21这个产品是全新的吗?Sản phẩm này là mới 100% phải không?Zhège chǎnpǐn shì quánxīn de ma?
22你能不能给我一些关于这个产品的更多信息?Bạn có thể cung cấp cho tôi thêm thông tin về sản phẩm này không?Nǐ néng bùnéng gěi wǒ yīxiē guānyú zhège chǎnpǐn de gèng duō xìnxī?
23这个产品的特点是什么?Đặc điểm nổi bật của sản phẩm này là gì?Zhège chǎnpǐn de tèdiǎn shì shénme?
24这个价格是特价吗?Giá này là giá đặc biệt phải không?Zhège jiàgé shì tèjià ma?
25这个产品的原价是多少?Giá gốc của sản phẩm này là bao nhiêu?Zhège chǎnpǐn de yuánjià shì duōshǎo?
26我可以自己选择物流公司吗?Tôi có thể chọn công ty vận chuyển của riêng mình không?Wǒ kěyǐ zìjǐ xuǎnzé wùliú gōngsī ma?
27这个产品的售后服务如何?Dịch vụ hậu mãi của sản phẩm này thế nào?Zhège chǎnpǐn de shòuhòu fúwù rúhé?
28我可以选择不要包装盒吗?Tôi có thể không chọn hộp đóng gói không?Wǒ kěyǐ xuǎn zhái bu yào bāozhuāng hé ma?
29你能不能给我一个更快的发货时间?Bạn có thể giao hàng nhanh hơn không?Nǐ néng bùnéng gěi wǒ yīgè gèng kuài de fǎ huò shíjiān?
30这个产品的配件包括什么?Phụ kiện của sản phẩm này bao gồm gì?Zhège chǎnpǐn de pèijiàn bāokuò shénme?
31这个产品可以代替其他产品使用吗?Sản phẩm này có thể thay thế cho sản phẩm khác không?Zhège chǎnpǐn kěyǐ dàitì qítā chǎnpǐn shǐyòng ma?
32你能不能给我一些优惠策略?Bạn có thể cung cấp cho tôi một số chiến lược giảm giá không?Nǐ néng bùnéng gěi wǒ yīxiē yōuhuì cèlüè?
33这个产品适合什么人群使用?Sản phẩm này phù hợp với nhóm người dùng nào?Zhège chǎnpǐn shìhé shénme rénqún shǐyòng?
34这个产品的尺寸是多少?Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu?Zhège chǎnpǐn de chǐcùn shì duōshǎo?
35这个产品的重量是多少?Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu?Zhège chǎnpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo?
36这个产品的材料是什么?Chất liệu của sản phẩm này là gì?Zhège chǎnpǐn de cáiliào shì shénme?
37你们公司的退换货流程是怎样的?Quy trình đổi trả hàng của công ty của bạn như thế nào?Nǐmen gōngsī de tuìhuàn huò liúchéng shì zěnyàng de?
38这个产品有没有相关认证?Sản phẩm này có các chứng nhận liên quan không?Zhège chǎnpǐn yǒu méiyǒu xiāngguān rènzhèng?
39我可以在你们公司直接购买吗?Tôi có thể mua hàng trực tiếp tại công ty của bạn không?Wǒ kěyǐ zài nǐmen gōngsī zhíjiē gòumǎi ma?
40这个产品是否需要组装?Sản phẩm này có cần lắp ráp không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu xūyào zǔzhuāng?
41你们公司可以开具发票吗?Công ty của bạn có thể cung cấp hóa đơn không?Nǐmen gōngsī kěyǐ kāijù fāpiào ma?
42这个产品有没有多种包装方式可选?Sản phẩm này có nhiều cách đóng gói để chọn không?Zhège chǎnpǐn yǒu méiyǒu duō zhǒng bāozhuāng fāngshì kě xuǎn?
43我可以选择使用哪种支付方式?Tôi có thể chọn phương thức thanh toán nào?Wǒ kěyǐ xuǎnzé shǐyòng nǎ zhǒng zhīfù fāngshì?
44这个产品有没有提供保修服务?Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ bảo hành không?Zhège chǎnpǐn yǒu méiyǒu tígōng bǎoxiū fúwù?
45这个产品有没有附带说明书?Sản phẩm này có kèm theo sách hướng dẫn không?Zhège chǎnpǐn yǒu méiyǒu fùdài shuōmíngshū?
46你们公司可以提供安装服务吗?Công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt không?Nǐmen gōngsī kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù ma?
47这个产品有没有不同颜色可选?Sản phẩm này có nhiều màu sắc để chọn không?Zhège chǎnpǐn yǒu méiyǒu bùtóng yánsè kě xuǎn?
48你们公司有没有提供礼品包装服务?Công ty của bạn có cung cấp dịch vụ đóng gói quà tặng không?Nǐmen gōngsī yǒu méiyǒu tígōng lǐpǐn bāozhuāng fúwù?
49这个产品的保质期是多久?Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu?Zhège chǎnpǐn de bǎozhìqī shì duōjiǔ?
50这个产品有没有销售量优惠?Sản phẩm này có giá ưu đãi với số lượng mua nhiều không?Zhège chǎnpǐn yǒu méiyǒu xiāoshòu liàng yōuhuì?
51你们公司有没有专业的客服团队?g?Công ty của bạn có đội ngũ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp khônNǐmen gōngsī yǒu méiyǒu zhuānyè de kèfù tuánduì?G?
52我可以在你们公司购买礼品卡吗?Tôi có thể mua thẻ quà tặng tại công ty của bạn không?Wǒ kěyǐ zài nǐmen gōngsī gòumǎi lǐpǐn kǎ ma?
53这个产品的功效是什么?Tác dụng của sản phẩm này là gì?Zhège chǎnpǐn de gōngxiào shì shénme?
54你们公司有没有提供包邮服务?Công ty của bạn có cung cấp dịch vụ miễn phí vận chuyển không?Nǐmen gōngsī yǒu méiyǒu tígōng bāo yóu fúwù?
55这个产品的品牌是什么?Thương hiệu của sản phẩm này là gì?Zhège chǎnpǐn de pǐnpái shì shénme?
56你们公司有没有提供批发服务?Công ty của bạn có cung cấp dịch vụ bán buôn không?Nǐmen gōngsī yǒu méiyǒu tígōng pīfā fúwù?
57这个产品可以在哪些场合使用?Sản phẩm này có thể sử dụng ở những trường hợp nào?Zhège chǎnpǐn kěyǐ zài nǎxiē chǎnghé shǐyòng?
58这个产品有没有环保认证?Sản phẩm này có được chứng nhận bảo vệ môi trường không?Zhège chǎnpǐn yǒu méiyǒu huánbǎo rènzhèng?
59这个产品的包装是否易于携带?Đóng gói của sản phẩm này có dễ dàng mang theo không?Zhège chǎnpǐn de bāozhuāng shìfǒu yìyú xiédài?
60这个价格是优惠价吗?Giá này là giá ưu đãi phải không?Zhège jiàgé shì yōuhuì jià ma?
61我们能否协商一下价格?Chúng ta có thể thương lượng giá không?Wǒmen néng fǒu xiéshāng yīxià jiàgé?
62这个产品有没有库存?Sản phẩm này có sẵn hàng không?Zhège chǎnpǐn yǒu méiyǒu kùcún?
63这个产品适合什么年龄段的人使用?Sản phẩm này phù hợp với đối tượng người dùng nào?Zhège chǎnpǐn shìhé shénme niánlíng duàn de rén shǐyòng?
64这个产品可以配送到国外吗?Sản phẩm này có thể giao hàng đến nước ngoài không?Zhège chǎnpǐn kěyǐ pèisòng dào guówài ma?
65你们公司有没有提供退换货服务?Công ty của bạn có cung cấp dịch vụ đổi trả hàng không?Nǐmen gōngsī yǒu méiyǒu tígōng tuìhuàn huò fúwù?
66这个产品的材质是什么?Chất liệu của sản phẩm này là gì?Zhège chǎnpǐn de cáizhì shì shénme?
67这个产品可以定制吗?Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không?Zhège chǎnpǐn kěyǐ dìngzhì ma?
68这个产品的尺寸是多少?Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu?Zhège chǎnpǐn de chǐcùn shì duōshǎo?
69这个产品有没有试用装?Sản phẩm này có đơn vị dùng thử không?Zhège chǎnpǐn yǒu méiyǒu shìyòng zhuāng?
70这个产品是否符合国家标准?Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn?
71你们公司有没有提供维修服务?Công ty của bạn có cung cấp dịch vụ sửa chữa không?Nǐmen gōngsī yǒu méiyǒu tígōng wéixiū fúwù?
72这个产品是否有其他配件?Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu qítā pèijiàn?
73你们公司有没有提供货到付款服务?Công ty của bạn có cung cấp dịch vụ thu hộ COD không?Nǐmen gōngsī yǒu méiyǒu tígōng huò dào fùkuǎn fúwù?
74这个产品可以在哪些场所使用?Sản phẩm này có thể sử dụng ở những nơi nào?Zhège chǎnpǐn kěyǐ zài nǎxiē chǎngsuǒ shǐyòng?
75这个产品的产地是哪里?Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?Zhège chǎnpǐn de chǎndì shì nǎlǐ?
76你们公司有没有提供租赁服务?Công ty của bạn có cung cấp dịch vụ cho thuê không?Nǐmen gōngsī yǒu méiyǒu tígōng zūlìn fúwù?
77这个产品是否适合孕妇或婴儿使用?Sản phẩm này có phù hợp với bà bầu hoặc trẻ sơ sinh không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu shìhé yùnfù huò yīng’ér shǐyòng?
78这个产品有没有特殊保养方法?Sản phẩm này có cách bảo quản đặc biệt không?Zhège chǎnpǐn yǒu méiyǒu tèshū bǎoyǎng fāngfǎ?
79你们公司有没有提供组合搭配服务?Công ty của bạn có cung cấp dịch vụ tư vấn chọn lựa sản phẩm không?Nǐmen gōngsī yǒu méiyǒu tígōng zǔhé dāpèi fúwù?
80这个产品可以在哪些季节使用?Sản phẩm này có thể sử dụng trong những mùa nào?Zhège chǎnpǐn kěyǐ zài nǎxiē jìjié shǐyòng?
81这个产品是否有颜色可选?Sản phẩm này có màu sắc để lựa chọn không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu yánsè kě xuǎn?
82这个产品是否有保修期限?Sản phẩm này có thời hạn bảo hành không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qíxiàn?
83你们公司有没有提供安装服务?Công ty của bạn có cung cấp dịch vụ lắp đặt không?Nǐmen gōngsī yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng fúwù?
84这个产品是否符合环保要求?Sản phẩm này có đáp ứng yêu cầu về môi trường không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo yāoqiú?
85这个产品是否经过质量检验?Sản phẩm này đã được kiểm tra chất lượng chưa?Zhège chǎnpǐn shìfǒu jīngguò zhìliàng jiǎnyàn?
86你们公司有没有提供加急配送服务?Công ty của bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không?Nǐmen gōngsī yǒu méiyǒu tígōng jiā jí pèisòng fúwù?
87这个产品是否有配件售卖?Có bán phụ kiện cho sản phẩm này không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn shòumài?
88这个产品是否有试用期?Sản phẩm này có thời gian dùng thử không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìyòng qí?
89这个产品是否可以退货?Sản phẩm này có thể đổi trả không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuò?
90这个产品是否符合安全标准?Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu fúhé ānquán biāozhǔn?
91这个产品的保养方法是什么?Cách bảo quản của sản phẩm này là gì?Zhège chǎnpǐn de bǎoyǎng fāngfǎ shì shénme?
92这个产品的重量是多少?Sản phẩm này có trọng lượng bao nhiêu?Zhège chǎnpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo?
93这个产品是否有防伪标识?Sản phẩm này có nhãn hiệu chống giả không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu fángwěi biāozhì?
94这个产品是否可以退换货?Sản phẩm này có thể đổi trả không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò?
95这个产品是否符合卫生标准?Sản phẩm này có đáp ứng yêu cầu về vệ sinh không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu fúhé wèishēng biāozhǔn?
96你们公司有没有提供零售服务?Công ty của bạn có bán lẻ sản phẩm không?Nǐmen gōngsī yǒu méiyǒu tígōng língshòu fúwù?
97这个产品是否可以混合搭配使用?Sản phẩm này có thể kết hợp với sản phẩm khác không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ hùnhé dāpèi shǐyòng?
98这个产品的功效是什么?Sản phẩm này có tác dụng gì?Zhège chǎnpǐn de gōngxiào shì shénme?
99这个产品的使用方法是什么?Cách sử dụng của sản phẩm này là gì?Zhège chǎnpǐn de shǐyòng fāngfǎ shì shénme?
100这个产品是否通过认证?Sản phẩm này đã được chứng nhận không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu tōngguò rènzhèng?
101这个产品是否有其他尺寸可选?Sản phẩm này có kích cỡ khác để lựa chọn không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu qítā chǐcùn kě xuǎn?
102你们公司有没有提供客户服务热线?Công ty của bạn có cung cấp đường dây nóng hỗ trợ khách hàng không?Nǐmen gōngsī yǒu méiyǒu tígōng kèhù fúwù rèxiàn?
103这个产品是否适用于所有肤质?Sản phẩm này có phù hợp với mọi loại da không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu shìyòng yú suǒyǒu fū zhì?
104这个产品是否需要特别保养?Sản phẩm này có yêu cầu bảo quản đặc biệt không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu xūyào tèbié bǎoyǎng?
105这个产品是否含有对皮肤有害成分?Sản phẩm này có chứa thành phần độc hại cho da không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu hányǒu duì pífū yǒuhài chéngfèn?
106这个产品是否可以组装?Sản phẩm này có thể lắp ráp được không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zǔzhuāng?
107这个产品是否符合国家标准?Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn?
108你们公司有没有提供安全支付保障?Công ty của bạn có cung cấp bảo đảm thanh toán an toàn không?Nǐmen gōngsī yǒu méiyǒu tígōng ānquán zhīfù bǎozhàng?
109这个产品是否可以定制?Sản phẩm này có thể tùy chỉnh không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì?
110这个产品的有效期是多久?Sản phẩm này có thời hạn sử dụng bao lâu?Zhège chǎnpǐn de yǒuxiàoqí shì duōjiǔ?
111这个产品是否需要配合其他产品使用?Sản phẩm này có cần kết hợp với sản phẩm khác để sử dụng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu xūyào pèihé qítā chǎnpǐn shǐyòng?
112这个产品是否有味道?Sản phẩm này có mùi không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu wèidào?
113这个产品是否可以混合使用?Sản phẩm này có thể pha trộn với sản phẩm khác không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ hùnhé shǐyòng?
114这个产品是否容易过期?Sản phẩm này có dễ hỏng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu róngyì guòqí?
115这个产品是否有优惠活动?Sản phẩm này có chương trình khuyến mại không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng?
116这个产品是否容易导致过敏?Sản phẩm này có dễ gây dị ứng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu róngyì dǎozhì guòmǐn?
117这个产品是否有质量保证?Sản phẩm này có cam kết chất lượng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng?
118这个产品的成分是什么?Sản phẩm này chứa thành phần gì?Zhège chǎnpǐn de chéngfèn shì shénme?
119这个产品是否可以提供样品?Có thể cung cấp mẫu thử sản phẩm không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn?
120这个产品的价格是否可以优惠?Giá sản phẩm này có thể thương lượng được không?Zhège chǎnpǐn de jiàgé shìfǒu kěyǐ yōuhuì?
121这个产品是否可以退换货?Sản phẩm này có thể trả lại hoặc đổi hàng được không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò?
122你们公司是否可以提供免费送货?Công ty của bạn có cung cấp giao hàng miễn phí không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng miǎnfèi sòng huò?
123这个产品是否适用于儿童?Sản phẩm này có phù hợp cho trẻ em không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu shìyòng yú értóng?
124这个产品是否可以批发?Sản phẩm này có thể bán buôn không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ pīfā?
125这个产品是否可以赠品?Sản phẩm này có thể tặng kèm quà không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zèngpǐn?
126这个产品是否可以退税?Sản phẩm này có thể được hoàn thuế không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tuìshuì?
127你们公司是否可以提供安装服务?Công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù?
128这个产品是否可以在海外购买?Sản phẩm này có thể mua ở nước ngoài không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài hǎiwài gòumǎi?
129这个产品是否符合环保标准?Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn bảo vệ môi trường không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo biāozhǔn?
130这个产品是否可以托运?Sản phẩm này có thể được chuyển phát nhanh không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tuōyùn?
131你们公司是否可以提供礼品包装?Công ty của bạn có thể cung cấp bao bì quà tặng không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng lǐpǐn bāozhuāng?
132这个产品是否可以网上支付?Sản phẩm này có thể thanh toán trực tuyến không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ wǎngshàng zhīfù?
133这个产品是否可以在线预订?Sản phẩm này có thể đặt hàng trực tuyến không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zàixiàn yùdìng?
134这个产品是否可以预约自取?Sản phẩm này có thể đặt hàng và tự lấy hàng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ yùyuē zì qǔ?
135这个产品是否可以在实体店购买?Sản phẩm này có thể mua tại cửa hàng trực tiếp không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài shítǐ diàn gòumǎi?
136你们公司是否可以提供定制设计?Công ty của bạn có thể cung cấp thiết kế tùy chỉnh không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng dìngzhì shèjì?
137这个产品是否可以在促销时购买?Sản phẩm này có thể mua khi có chương trình khuyến mãi không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài cùxiāo shí gòumǎi?
138这个产品是否可以在售后服务期内维修?Sản phẩm này có thể được bảo hành sửa chữa trong thời gian bảo hành không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài shòuhòu fúwù qī nèi wéixiū?
139这个产品是否可以在保修期内更换?Sản phẩm này có thể được đổi mới trong thời gian bảo hành không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài bǎoxiū qī nèi gēnghuàn?
140这个产品是否可以自行安装?Sản phẩm này có thể tự hành lắp đặt không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zìxíng ānzhuāng?
141你们公司是否可以提供特价产品?Công ty của bạn có thể cung cấp sản phẩm giảm giá không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng tèjià chǎnpǐn?
142这个产品是否符合国家标准?Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn?
143你们公司是否可以提供定期维护服务?Công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng dìngqí wéihù fúwù?
144这个产品是否可以与其他产品一起购买?Sản phẩm này có thể mua kèm với sản phẩm khác không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ yǔ qítā chǎnpǐn yīqǐ gòumǎi?
145你们公司是否可以提供包装服务?Công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ đóng gói không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng bāozhuāng fúwù?
146这个产品是否可以赊账购买?Sản phẩm này có thể mua trả góp không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ shēzhàng gòumǎi?
147你们公司是否可以提供售后服务电话?Công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng qua điện thoại không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù diànhuà?
148这个产品是否可以提供样品?Sản phẩm này có thể cung cấp mẫu thử không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn?
149这个产品是否可以提供礼品卡?Sản phẩm này có thể cung cấp thẻ quà tặng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǐpǐn kǎ?
150你们公司是否可以提供礼品配送服务?Công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ gửi quà tặng không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng lǐpǐn pèisòng fúwù?
151这个产品是否可以提供组合优惠?Sản phẩm này có thể mua kèm với ưu đãi giá trị hơn không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zǔhé yōuhuì?
152这个产品是否可以提供购物优惠券?Sản phẩm này có thể cung cấp phiếu giảm giá không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng gòuwù yōuhuì quàn?
153这个产品是否可以提供教育优惠?Sản phẩm này có thể mua với giá ưu đãi cho sinh viên/giáo viên không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiàoyù yōuhuì?
154这个产品是否可以提供企业团购优惠?Sản phẩm này có thể mua với giá ưu đãi cho doanh nghiệp mua số lượng lớn không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng qǐyè tuángòu yōuhuì?
155这个产品是否可以提供生日优惠?Sản phẩm này có thể mua với giá ưu đãi vào ngày sinh nhật không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shēngrì yōuhuì?
156这个产品是否可以提供促销代码?Sản phẩm này có thể mua với mã giảm giá không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng cùxiāo dàimǎ?
157你们公司是否可以提供客户满意度保障?Công ty của bạn có thể đảm bảo sự hài lòng của khách hàng không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng kèhù mǎnyì dù bǎozhàng?
158这个产品是否可以提供会员积分?Sản phẩm này có thể tích điểm cho thành viên không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huìyuán jīfēn?
159这个产品是否可以提供免费维修?Sản phẩm này có thể cung cấp sửa chữa miễn phí không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎnfèi wéixiū?
160你们公司是否可以提供退货服务?Công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ đổi trả sản phẩm không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuò fúwù?
161这个产品是否可以提供保修服务?Sản phẩm này có được bảo hành không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bǎoxiū fúwù?
162这个产品是否可以提供延长保修服务?Sản phẩm này có thể mua dịch vụ bảo hành mở rộng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yáncháng bǎoxiū fúwù?
163你们公司是否可以提供价格保护服务?Công ty của bạn có thể đảm bảo giá cả không thay đổi sau khi mua không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng jiàgé bǎohù fúwù?
164这个产品是否可以提供商品质量保证?Sản phẩm này có được đảm bảo chất lượng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shāngpǐn zhí liàng bǎozhèng?
165这个产品是否可以提供货到付款服务?Sản phẩm này có thể mua COD không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huò dào fùkuǎn fúwù?
166这个产品是否可以提供免费送货服务?Sản phẩm này có thể mua với dịch vụ giao hàng miễn phí không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎnfèi sòng huò fúwù?
167你们公司是否可以提供快递追踪服务?Công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ theo dõi đơn hàng không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng kuàidì zhuīzōng fúwù?
168这个产品是否可以提供在线支付服务?Sản phẩm này có thể mua với dịch vụ thanh toán trực tuyến không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zàixiàn zhīfù fúwù?
169这个产品是否可以提供货到店取服务?Sản phẩm này có thể đến cửa hàng để lấy không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huò dào diàn qǔ fúwù?
170你们公司是否可以提供物流配送服务?Công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng wùliú pèisòng fúwù?
171这个产品是否可以提供上门安装服务?Sản phẩm này có thể được cài đặt tại nhà không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shàngmén ānzhuāng fúwù?
172这个产品是否可以提供在线客服服务?Sản phẩm này có thể được hỗ trợ qua trò chuyện trực tuyến không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zàixiàn kèfù fúwù?
173这个产品是否可以提供预定服务?Sản phẩm này có thể đặt hàng trước không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yùdìng fúwù?
174你们公司是否可以提供特别定制服务?Công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng đặc biệt không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng tèbié dìngzhì fúwù?
175这个产品是否可以提供打折服务?Sản phẩm này có thể được giảm giá không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dǎzhé fúwù?
176这个产品是否可以提供免费试用?Sản phẩm này có thể được thử miễn phí không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎnfèi shìyòng?
177这个产品是否可以提供优先配送服务?Sản phẩm này có thể được giao hàng ưu tiên không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yōuxiān pèisòng fúwù?
178你们公司是否可以提供定制服务?Công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng dìngzhì fúwù?
179这个产品是否可以提供免费赠品?Sản phẩm này có thể được tặng quà miễn phí không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎnfèi zèngpǐn?
180这个产品是否可以提供优惠券?Sản phẩm này có thể được cung cấp mã giảm giá không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yōuhuì quàn?
181你们公司是否可以提供礼品包装服务?Công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ đóng gói quà tặng không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng lǐpǐn bāozhuāng fúwù?
182这个产品是否可以提供现场付款服务?Sản phẩm này có thể mua bằng tiền mặt không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiànchǎng fùkuǎn fúwù?
183这个产品是否可以提供拆包验货服务?Sản phẩm này có thể được kiểm tra khi mở hộp không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng chāi bāo yàn huò fúwù?
184这个产品是否可以提供打包服务?Sản phẩm này có thể được đóng gói trước khi vận chuyển không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dǎbāo fúwù?
185你们公司是否可以提供退款服务?Công ty của bạn có thể đảm bảo hoàn tiền không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng tuì kuǎn fúwù?
186这个产品是否可以提供货到付款退货服务?Sản phẩm này có thể đổi trả khi giao hàng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huò dào fùkuǎn tuìhuò fúwù?
187这个产品是否可以提供积分换购服务?Sản phẩm này có thể được mua bằng điểm tích lũy không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jīfēn huàngòu fúwù?
188这个产品是否可以提供提前下单优惠服务?Sản phẩm này có thể được giảm giá khi đặt trước không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tíqián xià dān yōuhuì fúwù?
189这个产品是否可以提供打包拆包服务?Sản phẩm này có thể được đóng gói và mở hộp để kiểm tra không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dǎbāo chāi bāo fúwù?
190这个产品是否可以提供虚拟商品下载服务?Sản phẩm này có thể được tải về dưới dạng tài liệu số không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xūnǐ shāngpǐn xiàzài fúwù?
191这个产品是否可以提供赠品活动服务?Sản phẩm này có thể được kèm theo quà tặng khuyến mãi không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zèngpǐn huódòng fúwù?
192这个产品是否可以提供批量订购服务?Sản phẩm này có thể được mua với số lượng lớn không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pīliàng dìnggòu fúwù?
193这个产品是否可以提供预付订金服务?Sản phẩm này có thể được đặt cọc trước không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yùfù dìngjīn fúwù?
194这个产品是否可以提供网上预约服务?Sản phẩm này có thể được đặt hàng trực tuyến không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng wǎngshàng yùyuē fúwù?
195这个产品是否可以提供货到付款退款服务?Sản phẩm này có thể đổi trả khi giao hàng và thanh toán bằng tiền mặt không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huò dào fùkuǎn tuì kuǎn fúwù?
196你们公司是否可以提供集中发货服务?Công ty của bạn có thể cung cấp dịch vụ gom hàng để vận chuyển không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng jízhōng fā huò fúwù?
197这个产品是否可以提供包装箱订制服务?Sản phẩm này có thể được đóng gói trong hộp do khách hàng đặt hàng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bāozhuāng xiāng dìngzhì fúwù?
198这个产品是否可以提供定期送货服务?Sản phẩm này có thể cung cấp phục vụ giao hàng theo định kỳ không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngqí sòng huò fúwù?
199你们公司是否可以提供货物拆分发货服务?Công ty của bạn có thể phân chia sản phẩm và gửi từng phần không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù chāi fēn fā huò fúwù?
200这个产品是否可以提供批量定制服务?Sản phẩm này có thể được đặt hàng với số lượng lớn và tùy chỉnh không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pīliàng dìngzhì fúwù?
201这个产品是否可以提供预约安装服务?Sản phẩm này có thể được đặt lịch để lắp đặt không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yùyuē ānzhuāng fúwù?
202这个产品是否可以提供在线客服服务?Sản phẩm này có thể được hỗ trợ qua chat trực tuyến không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zàixiàn kèfù fúwù?
203这个产品是否可以提供礼品卡购买服务?Sản phẩm này có thể được mua bằng thẻ quà tặng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǐpǐn kǎ gòumǎi fúwù?
204这个产品是否可以提供定时配送服务?Sản phẩm này có thể được giao hàng theo lịch trình không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngshí pèisòng fúwù?
205这个产品是否可以提供优惠组合购买服务?Sản phẩm này có thể được mua với giá ưu đãi khi mua cùng sản phẩm khác không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yōuhuì zǔhé gòumǎi fúwù?
206这个产品是否可以提供线下自取服务?Sản phẩm này có thể được lấy trực tiếp tại cửa hàng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiàn xià zì qǔ fúwù?
207你们公司是否可以提供全球配送服务?Công ty của bạn có thể vận chuyển sản phẩm đến khắp nơi trên thế giới không?Nǐmen gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng quánqiú pèisòng fúwù?
208这个产品是否可以提供VIP会员服务?Sản phẩm này có thể được mua với giá ưu đãi khi trở thành thành viên VIP không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng VIP huìyuán fúwù?
209这个产品是否可以提供售后服务?Sản phẩm này có thể được hỗ trợ sửa chữa hoặc bảo hành không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù?
210这个产品是否可以提供教育培训服务?Sản phẩm này có thể được cung cấp kèm khóa học hoặc tài liệu hướng dẫn không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiàoyù péixùn fúwù?
211这个产品是否可以提供加急配送服务?Sản phẩm này có thể được giao hàng trong thời gian ngắn hơn không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiā jí pèisòng fúwù?
212这个产品是否可以提供上门服务?Sản phẩm này có thể được hỗ trợ lắp đặt hoặc sửa chữa tại nhà không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shàngmén fúwù?
213这个产品是否可以提供预约咨询服务?Sản phẩm này có thể được hỗ trợ tư vấn trước khi mua hàng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yùyuē zīxún fúwù?
214这个产品是否可以提供远程教学服务?Sản phẩm này có thể được cung cấp dạy học trực tuyến không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yuǎnchéng jiàoxué fúwù?
215这个产品是否可以提供多语言服务?Sản phẩm này có thể được hỗ trợ bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng duō yǔyán fúwù?
216这个产品是否可以提供网上支付服务?Sản phẩm này có thể được thanh toán trực tuyến không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng wǎngshàng zhīfù fúwù?
217这个产品是否可以提供全年无休服务?Sản phẩm này có thể được hỗ trợ và bán hàng trong suốt năm không nghỉ?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng quán nián wú xiū fúwù?
218这个产品是否可以提供团购优惠服务?Sản phẩm này có thể được mua với giá ưu đãi khi mua cùng nhóm người dùng khác không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuángòu yōuhuì fúwù?
219这个产品是否可以提供定制包装服务?Sản phẩm này có thể được đóng gói đặc biệt để phù hợp với nhu cầu của khách hàng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìng zhì bāozhuāng fúwù?
220这个产品是否可以提供24小时客服服务?Sản phẩm này có thể được hỗ trợ bằng dịch vụ khách hàng liên tục 24/7 không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng 24 xiǎoshí kèfù fúwù?
221这个产品是否可以提供快速报价服务?Sản phẩm này có thể được báo giá nhanh chóng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng kuàisù bàojià fúwù?
222这个产品是否可以提供多种支付方式?Sản phẩm này có thể được thanh toán bằng nhiều phương thức khác nhau không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng duō zhǒng zhīfù fāngshì?
223这个产品是否可以提供满额减免服务?Sản phẩm này có thể được giảm giá khi mua với số lượng lớn không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng mǎn’é jiǎnmiǎn fúwù?
224这个产品是否可以提供积分兑换服务?Sản phẩm này có thể được đổi điểm để giảm giá hoặc nhận ưu đãi không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jīfēn duìhuàn fúwù?
225这个产品是否可以提供短信通知服务?Sản phẩm này có thể được thông báo qua tin nhắn SMS không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng duǎnxìn tōngzhī fúwù?
226这个产品是否可以提供在线预订服务?Sản phẩm này có thể được đặt hàng trực tuyến không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zàixiàn yùdìng fúwù?
227这个产品是否可以提供网站实时更新服务?Sản phẩm này có thể được cập nhật thông tin mới nhất liên tục trên website không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng wǎngzhàn shíshí gēngxīn fúwù?
228这个产品是否可以提供退货保障服务?Sản phẩm này có thể được đổi hoặc trả lại trong một khoảng thời gian nhất định không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuò bǎozhàng fúwù?
229这个产品是否可以提供专属客服服务?Sản phẩm này có thể được hỗ trợ bởi một nhân viên chăm sóc khách hàng riêng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhuānshǔ kèfù fúwù?
230这个产品是否可以提供线下体验服务?Sản phẩm này có thể được trải nghiệm trực tiếp tại cửa hàng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiàn xià tǐyàn fúwù?
231这个产品是否可以提供批量采购服务?Sản phẩm này có thể được mua với số lượng lớn để bán lại không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pīliàng cǎigòu fúwù?
232这个产品是否可以提供安装服务?Sản phẩm này có thể được lắp đặt và cài đặt bởi nhân viên chuyên nghiệp không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù?
233这个产品是否可以提供技术支持服务?Sản phẩm này có thể được hỗ trợ về mặt kỹ thuật bởi nhân viên chuyên nghiệp không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jìshù zhīchí fúwù?
234这个产品是否可以提供质量保证服务?Sản phẩm này có thể được bảo hành hoặc đổi mới trong một khoảng thời gian nhất định không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhìliàng bǎozhèng fúwù?
235这个产品是否可以提供售后服务?Sản phẩm này có thể được hỗ trợ sau khi mua hàng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù?
236这个产品是否可以提供优惠券服务?Sản phẩm này có thể được mua với giá ưu đãi thông qua các phiếu giảm giá không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yōuhuì quàn fúwù?
237这个产品是否可以提供赠品服务?Sản phẩm này có thể được tặng kèm một số quà tặng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zèngpǐn fúwù?
238这个产品是否可以提供专属优惠服务?Sản phẩm này có thể được bán với giá ưu đãi đặc biệt cho nhóm khách hàng nhất định không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhuānshǔ yōuhuì fúwù?
239这个产品是否可以提供VIP会员服务?Sản phẩm này có thể được mua với giá ưu đãi cho các thành viên VIP không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng VIP huìyuán fúwù?
240这个产品是否可以提供拼团服务?Sản phẩm này có thể được mua với giá rẻ hơn khi mua cùng với nhóm người dùng khác không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pīn tuán fúwù?
241这个产品是否可以提供限时抢购服务?Sản phẩm này có thể được mua với giá ưu đãi trong một thời gian giới hạn không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiànshí qiǎnggòu fúwù?
242这个产品是否可以提供多种颜色选择服务?Sản phẩm này có thể được chọn từ nhiều màu sắc khác nhau không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng duō zhǒng yánsè xuǎnzé fúwù?
243这个产品是否可以提供多种尺码选择服务?Sản phẩm này có thể được chọn từ nhiều kích thước khác nhau không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng duō zhǒng chǐmǎ xuǎnzé fúwù?
244这个产品是否可以提供多种款式选择服务?Sản phẩm này có thể được chọn từ nhiều kiểu dáng khác nhau không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng duō zhǒng kuǎnshì xuǎnzé fúwù?
245这个产品是否可以提供国际配送服务?Sản phẩm này có thể được giao hàng đến nhiều quốc gia khác nhau không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng guójì pèisòng fúwù?
246这个产品是否可以提供货到付款服务?Sản phẩm này có thể được thanh toán khi nhận hàng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huò dào fùkuǎn fúwù?
247这个产品是否可以提供自取服务?Sản phẩm này có thể được lấy trực tiếp tại cửa hàng không?Zhège chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zì qǔ fúwù?

Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả thông dụng được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bài giảng Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả vừa cung cấp cho chúng ta thêm rất nhiều kiến thức mới để có thể đáp ứng thêm được nhu cầu công việc thực tế.

Khóa học tiếng Trung thương mại và khóa học tiếng Trung doanh nhân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là hai khóa học rất hữu ích để học tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại.

Khóa học tiếng Trung thương mại tập trung vào việc học các từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, kỹ năng nghe, nói, đọc và viết trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Khóa học cung cấp kiến thức về các thuật ngữ, tình huống giao dịch, cách đàm phán và thương lượng giá trong tiếng Trung. Bên cạnh đó, học viên cũng được trang bị kỹ năng giao tiếp, thảo luận và phát triển quan hệ đối tác bằng tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung doanh nhân tập trung vào việc giúp các doanh nhân và nhà quản lý nắm vững kiến thức tiếng Trung cần thiết để làm việc trong môi trường kinh doanh Trung Quốc. Khóa học cung cấp kiến thức về các thuật ngữ, cách thức hoạt động của các công ty và tổ chức doanh nghiệp Trung Quốc, cách tìm kiếm đối tác, kết nối kinh doanh và đàm phán giao dịch trong tiếng Trung.

Cả hai khóa học đều được thiết kế bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia giảng dạy tiếng Trung có nhiều kinh nghiệm và thành tựu trong lĩnh vực giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung. Ngoài ra, các khóa học này cũng được tổ chức một cách linh hoạt, có thể học trực tuyến hoặc học trực tiếp tại các cơ sở giáo dục của trung tâm tiếng Trung ChineMaster.

Các bạn đang có nhu cầu nâng cao kiến thức để có thể tự chủ giao dịch và làm việc với các đối tác Trung Quốc thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ để được hướng dẫn cách đăng ký tham gia khóa học tiếng Trung doanh nghiệp, hay còn gọi là khóa học tiếng Trung thương mại và khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc.

Hotline Thầy Vũ 090 468 4983

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster

Ngoài các Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều tác phẩm khác xoay quanh vấn đề đàm phán giá và thương lượng giá trong tiếng Trung.

  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá sản phẩm
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá dịch vụ
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá thuê nhà
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá mua bán đất đai
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá chuyển nhượng cổ phần
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá thiết bị công nghiệp
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá vật tư nông nghiệp
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá phần mềm
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá dụng cụ y tế
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá mua bán tài sản cố định
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá quảng cáo trực tuyến
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá dịch vụ vận chuyển
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá trang thiết bị văn phòng
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá mua bán xe ô tô
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá mua bán xe máy
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá các sản phẩm điện tử
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá thực phẩm và đồ uống
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá trang sức và đồng hồ
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá quần áo và giày dép
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá đồ chơi trẻ em
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá sách và tài liệu học tập
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá dịch vụ sửa chữa và bảo trì
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá dịch vụ sửa xe
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá vật liệu xây dựng
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá trang thiết bị điện tử gia dụng
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá sản phẩm thời trang nữ
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá sản phẩm thời trang nam
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá các sản phẩm công nghệ mới
  • Mẫu câu tiếng Trung Thương lượng giá cả theo chủ đề Thương lượng giá các sản phẩm hàng hiệu.

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là địa chỉ chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp và tiếng Trung thương mại, tiếng Trung buôn bán, tiếng Trung kinh doanh và tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân là một địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng được sáng lập bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.

Với đội ngũ giáo viên tận tâm và giàu kinh nghiệm, ChineMaster cam kết mang đến cho học viên những khóa học tiếng Trung giao tiếp và thương mại chất lượng, đáp ứng tối đa nhu cầu của học viên trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

ChineMaster tập trung vào việc giảng dạy tiếng Trung thực tiễn, từ vựng chuyên ngành đến kỹ năng giao tiếp, thương lượng giá cả, kinh doanh và nhập hàng từ Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung thương mại của ChineMaster sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để làm việc trong môi trường thương mại, đặc biệt là trong việc giao tiếp và thương lượng với đối tác Trung Quốc.

Ngoài ra, ChineMaster còn có chương trình học tiếng Trung đặc biệt cho các doanh nghiệp và công ty, giúp nhân viên nắm vững kỹ năng tiếng Trung cần thiết để làm việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Với môi trường học tập chuyên nghiệp, cơ sở vật chất hiện đại và phương pháp giảng dạy hiệu quả, ChineMaster đang trở thành một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội. Nếu bạn đang quan tâm đến việc học tiếng Trung thương mại hoặc tiếng Trung giao tiếp, hãy đến với ChineMaster để được trải nghiệm khóa học chất lượng và hiệu quả.

Liên hệ ngay Thầy Vũ 090 468 4983

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và nhiệt tình trong giảng dạy tiếng Trung. Với phương pháp giảng dạy tiên tiến, ChineMaster cam kết giúp học viên nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

Ngoài ra, Trung tâm còn chuyên đào tạo tiếng Trung thương mại, giúp học viên nắm vững kiến thức về văn hóa, thị trường và pháp luật kinh doanh Trung Quốc, từ đó thực hiện các hoạt động kinh doanh và thương mại hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Đặc biệt, ChineMaster còn có khóa học dành cho các doanh nghiệp muốn nhập hàng Trung Quốc tận gốc, giúp tối ưu hóa chi phí và chất lượng hàng hóa nhập khẩu.

Đến với ChineMaster, học viên không chỉ học được tiếng Trung mà còn được trang bị kiến thức kinh tế, văn hóa, xã hội của Trung Quốc, giúp họ trở thành những chuyên gia kinh doanh và cầu nối văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc.

Hãy đăng ký khóa học tiếng Trung tại ChineMaster để trở thành những người thành công trong kinh doanh và giao tiếp với đối tác Trung Quốc!

BÀI GIẢNG LIÊN QUAN

BÀI GIẢNG MỚI NHẤT