Mục lục
Học tiếng Trung giao tiếp Tuổi tác cùng Thầy Vũ
Xin chào tất cả các bạn hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn bài học có tên Học tiếng Trung giao tiếp Tuổi tác , đây là một nội dung bài giảng rất bổ ích nằm trong bộ giáo án bài giảng học tiếng Trung giao tiếp do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải lên kênh học trực tuyến tiengtrungnet.vn mỗi ngày,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.
Trước khi bắt đầu bài mới,các bạn xem lại bài học hôm qua tại link sau nha
Học tiếng Trung giao tiếp Thời gian
Những bạn nào có nhu cầu tham gia các khóa học đào tạo kỹ năng phản xạ nghe nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao thì có thể đăng ký các lớp tiếng Trung giao tiếp uy tín của Thầy Vũ tại link bên dưới nhé, số lượng chỗ có hạn,các bạn hãy nhanh tay đăng kí nha.
Đăng kí lớp học tiếng Trung giao tiếp tại Hà Nội
Ở phía nam,cụ thể tại TPHCM,những bạn nào có nhu cầu học tiếng Trung uy tín,chất lượng và không lo về giá cả thì hãy đăng kí lớp của Thầy Vũ qua link sau nha.
Tham gia lớp học tiếng Trung giao tiếp ở TPHCM
Tiếp theo là chuyên mục Học tiếng giao tiếp gồm những kĩ năng giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao dành cho tất cả các bạn
Học tiếng Trung giao tiếp cùng Thầy Vũ
Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.
Bài giảng Học tiếng Trung giao tiếp Tuổi tác
TUỔI TÁC
Trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội – TP HCM ChineMaster là đơn vị chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung giao tiếp uy tín và chất lượng.
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tuổi tác và 12 con giáp
Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Tuổi tác và 12 con giáp
STT | Từ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thầy Vũ | Từ vựng tiếng Trung thông dụng ChineMaster | Phiên âm tiếng Trung |
1 | Tuổi | 岁 | Suì |
2 | Tuổi | 年龄 | niánlíng |
3 | Tuổi | 年纪 | niánjì |
4 | Bao lớn | 多大 | duōdà |
5 | Sanh | 出生 | chūshēng |
6 | Cầm tinh | 属 | shǔ |
7 | Năm | 年 | nián |
8 | Tý- chuột | 子-鼠 | zi-shǔ |
9 | Sửu- trâu | 丑-牛 | chǒu-niú |
10 | Dần- hổ | 寅-虎 | yín-hǔ |
11 | Mão- mèo | 卯-猫 | mǎo-māo |
12 | Mão- thỏ | 卯-兔 | mǎo-tù |
13 | Thin-rồng | 辰-龙 | chén-lóng |
14 | Tỵ-rắn | 巳-蛇 | sì-shé |
15 | Ngọ-ngựa | 午-马 | wǔ-mǎ |
16 | Mùi-dê | 未-羊 | wèi-yáng |
17 | Thân-khỉ | 申-猴 | shēn-hóu |
18 | Dậu- gà | 酉-鸡 | yǒu-jī |
19 | Tuất-chó | 戍-狗 | shù-gǒu |
20 | Hợi-heo | 亥-猪 | hài-zhū |
21 | Tuổi mụ | 虚岁 | xūsuì |
22 | Tuổi đủ | 足岁 | zú suì |
23 | Trẻ | 年轻 | niánqīng |
24 | Tuổi cao | 高龄 | gāolíng |
Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề tuổi tác
STT | Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề thông dụng hàng ngày Thầy Vũ | Giáo trình học tiếng Trung giao tiếp Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung giáo trình dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản |
1 | … mấy tuổi? | …几岁 | …Jǐ suì |
2 | …Năm nay mấy tuổi? | …今年几岁? | …jīnnián jǐ suì? |
3 | …bao nhiêu tuổi? (hỏi người lớn) | …多大年纪 | …Duōdà niánjì |
4 | …sinh vào năm nào? | ….哪年出生的? | …. Nǎ nián chūshēng de? |
5 | …cầm tinh con gì? | …属什么? | …Shǔ shénme? |
6 | Năm nay anh mấy tuổi? | 你今年几岁 | Nǐ jīnnián jǐ suì |
7 | Năm nay tôi 18 tuổi | 今年我十八岁 | jīnnián wǒ shíbā suì |
8 | Mẹ của bạn bao nhiêu tuổi? | 你母亲多大年纪? | nǐ mǔqīn duōdà niánjì? |
9 | Mẹ tôi 45 tuổi | 我母亲四十五岁 | Wǒ mǔqīn sìshíwǔ suì |
10 | Chị của anh bao nhiêu tuổi? | 你姐姐多大 | nǐ jiějiě duōdà |
11 | Chị ấy năm nay 24 tuổi | 她今年24岁 | tā jīnnián 24 suì |
12 | Còn bạn ? | 你呢? | nǐ ne? |
13 | Tôi mới 20, nhỏ hơn chị 4 tuổi | 我才20岁,比姐姐小4岁 | Wǒ cái 20 suì, bǐ jiějiě xiǎo 4 suì |
14 | Bạn sinh vào năm nào? | 你哪年出生的 | nǐ nǎ nián chūshēng de |
15 | Tôi cầm tinh con gà, năm nay 23 tuổi | 我属鸡的,今年23岁 | wǒ shǔ jī de, jīnnián 23 suì |
16 | Sinh vào năm tân dậu? | 你生于辛酉年的 | nǐ shēng yú xīn yǒu nián de |
17 | Vâng, tôi sinh năm tân dậu 1981 | 是,我1981辛酉年生的 | shì, wǒ 1981 xīn yǒu niánshēng de |
18 | Tôi nhỏ hơn bạn một tuổi | 我比你少一岁 | wǒ bǐ nǐ shǎo yī suì |
19 | Bạn tuổi khỉ? | 你属猴? | nǐ shǔ hóu? |
20 | Không, tôi cầm tinh con chó, sinh năm 1982 | 不,我属狗,生于1982年 | Bù, wǒ shǔ gǒu, shēng yú 1982 nián |
21 | Anh trai của bạn mấy tuổi rồi? | 你哥哥几岁了 | nǐ gēgē jǐ suìle |
22 | Anh ấy mới ăn mừng sinh nhật 24 tuổi tháng trước | 他在上个月刚过24岁的生日 | tā zài shàng gè yuè gāngguò 24 suì de shēngrì |
23 | Anh ấy 25 tuổi rồi hả? | 他25岁了? | tā 25 suìle? |
24 | Không, tuổi mụ mới 24 tuổi | 不,虚岁才24岁 | Bù, xūsuì cái 24 suì |
25 | Chị trẻ thật, tôi đã 28 tuổi rồi | 你真年轻,我都28了 | nǐ zhēn niánqīng, wǒ dū 28 le |
26 | Tôi cũng 28 tuổi | 我也28岁 | wǒ yě 28 suì |
27 | Nhưng xem ra chị trẻ hơn tôi nhiều | 但看来你比我年轻得多 | dàn kàn lái nǐ bǐ wǒ niánqīng dé duō |
28 | Không phải chứ, bạn xem, nếp nhăn đầy khóe mắt rồi | 不是吧,你看,眼角布满皱纹了 | bùshì ba, nǐ kàn, yǎnjiǎo bù mǎn zhòuwénle |
29 | Ông năm nay được 70 rồi chứ? | 你今年有70了吧? | nǐ jīnnián yǒu 70 le ba? |
30 | Ông đoán sai rồi, tôi đã 76 rồi | 你猜错了,我已经76了 | Nǐ cāi cuòle, wǒ yǐjīng 76 le |
31 | Ai da! Cao tuổi thế, mà vẫn khỏe mạnh như thế, thật hiếm có | 哎呀!这高龄,还那么健康,真是难得 | āiyā! Zhè gāolíng, hái nàme jiànkāng, zhēnshi nándé |
32 | Ông chẳng phải cũng rất cững cõi sao? | 你不是很结实吗? | nǐ bùshì hěn jiēshi ma? |
33 | Tôi mới 67, kém hơn ông rất nhều | 我才67,比你差得远呢 | Wǒ cái 67, bǐ nǐ chà dé yuǎn ne |
Từ vựng tiếng Trung bổ sung dùng trong đàm thoại
STT | Từ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thầy Vũ | Từ vựng tiếng Trung thông dụng ChineMaster | Phiên âm tiếng Trung |
1 | Ít …hơn.. | 比…少 | Bǐ…shǎo |
2 | Xem ra | 看来 | kàn lái |
3 | Khóe mắt | 眼角 | yǎnjiǎo |
4 | Xếp đầy | 布满 | bù mǎn |
5 | Nếp nhăn | 皱纹 | zhòuwén |
6 | Đoán | 猜 | cāi |
7 | Sai | 错 | cuò |
8 | Sức khỏe | 健康 | jiànkāng |
9 | Khó được | 难得 | nándé |
10 | Rắn chắc | 结实 | jiēshi |
11 | Kém, chênh lệch | 差 | chà |
12 | Xa | 远 | yuǎn |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài giảng Học tiếng Trung giao tiếp Tuổi tác , các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nhé.