Mục lục
Hướng dẫn Học tiếng Trung giao tiếp Thời gian
Học tiếng Trung giao tiếp Thời gian là phần bài giảng tiếp theo được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải mỗi ngày trên kênh Học tiếng Trung online, đây là kênh học tiếng Trung online trực tuyến hoàn toàn miễn phí do chính Thầy Vũ tạo ra nhằm soạn thảo và chia sẻ cho tất cả các bạn học viên của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster những bộ tài liệu hay nhất và hữu ích nhất. Các bạn nhớ chú ý theo dõi để lưu bài về học dần nhé.
Chuyên mục Học tiếng giao tiếp gồm những kĩ năng giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao dành cho tất cả các bạn
Học tiếng Trung giao tiếp chi tiết và chính xác nhất
Bạn nào có nhu cầu tham gia các khóa học đào tạo kỹ năng phản xạ nghe nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao thì có thể đăng ký các lớp tiếng Trung giao tiếp uy tín của Thầy Vũ tại Hà Nội qua link sau nhé.
Học tiếng Trung giao tiếp uy tín tại Hà Nội
Ở phía nam,cụ thể tại TPHCM,những bạn nào có nhu cầu học tiếng Trung thì hãy nhanh tay đăng ký lớp học giao tiếp tại link dưới đây nhé.
Tiếng Trung giao tiếp ở TPHCM Thầy Vũ ChineMaster
Trước khi bắt đầu bài mới,các bạn xem lại bài học hôm qua tại link sau nha
Học tiếng Trung giao tiếp Ngày tháng năm
Sau đây là nội dung của bài học ngày hôm nay.
Tài liệu Học tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày cùng Thầy Vũ
THỜI GIAN – GIỜ GIÂC
Khóa học tiếng Trung giao tiếp liên tục khai giảng tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội – TP HCM
Trung tâm học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội – TP HCM ChineMaster là địa chỉ chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung giao tiếp chất lượng.
Từ vựng tiếng Trun g theo chủ đề
Từ vựng tiếng Trung chỉ thời gian
STT | Từ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thầy Vũ | Từ vựng tiếng Trung thông dụng ChineMaster | Phiên âm tiếng Trung |
1 | Bây giờ | 现在 | Xiànzài |
2 | Vừa rồi | 刚才 | gāngcái |
3 | Trước khi | 以前 | yǐqián |
4 | Sau khi | 以后 | yǐhòu |
5 | Vào lúc | 的时候 | de shíhòu |
6 | Sáng sớm | 大早 | dà zǎo |
7 | Sáng sớm | 早上 | zǎo shang |
8 | Buổi sáng | 上午 | shàngwǔ |
9 | Buổi trưa | 中午 | zhōngwǔ |
10 | Buổi chiều | 下午 | xiàwǔ |
11 | Buổi tối | 晚上 | wǎnshàng |
12 | Đêm khua | 半夜 | bànyè |
13 | giờ | 点 | diǎn |
14 | Phút | 分 | fēn |
15 | Giây | 秒 | miǎo |
16 | Khắc | 刻 | kè |
17 | Kém | 差 | chà |
18 | Nửa, rưỡi | 半 | bàn |
19 | Sớm | 早 | zǎo |
20 | Muộn | 晚 | wǎn |
21 | Giờ đồng hồ | 小时 | xiǎoshí |
22 | Giờ đồng hồ | 钟头 | zhōngtóu |
23 | Phút đồng hồ | 分钟 | fēnzhōng |
24 | Giây đồng hồ | 秒钟 | miǎo zhōng |
Cấu trúc tạo từ chỉ thời gian
Buổi – giờ – phút – giây
STT | Từ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thầy Vũ | Từ vựng tiếng Trung thông dụng ChineMaster | Phiên âm tiếng Trung |
1 | Đúng 12 giờ | 十二点正 | Shí’èr diǎn zhèng |
2 | 1 giờ | 一点 | yīdiǎn |
3 | 2 giờ 30 | 两点半 | liǎng diǎn bàn |
4 | 3 giờ 10 | 三点十分 | sān diǎn shí fēn |
5 | 4 giờ 15 | 四点一刻 | sì diǎn yī kè |
6 | 5 giờ kém 5 | 五点差五分 | wǔ diǎnchā wǔ fēn |
7 | 5 giờ kém 5 | 差五分五点 | chà wǔ fēn wǔ diǎn |
8 | 6 giờ chiều | 下午六点 | xiàwǔ liù diǎn |
9 | 1 giờ đồng hồ | 一个小时 | yī gè xiǎoshí |
10 | 3 tiếng rưỡi | 三个半小时 | sān gè bàn xiǎoshí |
Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thời gian Giờ giấc
STT | Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất mỗi ngày | Giáo trình học tiếng Trung giao tiếp Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung giáo trình dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản |
1 | bắt đầu từ… | 从…开始 | Cóng… Kāishǐ |
2 | Đến… | 到… | dào… |
3 | Mấy giờ…? | 几点? | Jǐ diǎn? |
4 | Lúc nào…? | 什么时候。。。? | Shénme shíhòu…? |
5 | Lúc nào đi ăn cơm? | 什么时候去吃饭? | Shénme shíhòu qù chīfàn? |
6 | Bây giờ mấy giờ? | 现在几点? | Xiànzài jǐ diǎn? |
7 | Bây giờ là 12 giờ kém 10 phút | 现在差十分十二点 | Xiànzài chà shífēn shí’èr diǎn |
8 | Tiệm cơm mấy giờ mở cửa | 饭店几点开门? | fàndiàn jǐ diǎn kāimén? |
9 | Tiệm cơm 10 giờ mở cửa | 饭店10点开门 | Fàndiàn 10 diǎn kāimén |
10 | Mấy giờ đóng cửa | 几点打烊? | jǐ diǎn dǎyàng? |
11 | 12 giờ đêm | 晚上十二点 | Wǎnshàng shí’èr diǎn |
12 | Các bạn mấy giờ lên lớp ? | 你们几点上课? | nǐmen jǐ diǎn shàngkè? |
13 | 8 giờ | 八点 | Bā diǎn |
14 | Mấy giờ bạn đi học? | 你几点上学? | nǐ jǐ diǎn shàngxué? |
15 | 7 giờ 45 đi | 七点三刻去 | Qī diǎn sān kè qù |
16 | Mấy giờ tan học | 几点放学? | jǐ diǎn fàngxué? |
17 | 12 giờ kém 15 tan học | 十二点差一刻下学 | Shí’èr diǎnchā yīkè xià xué |
18 | Ngân hàng mấy giờ đóng cửa? | 银行什么时候关门? | yínháng shénme shíhòu guānmén? |
19 | Ngân hàng 4 giờ rưỡi đóng cửa | 银行四点半关门 | Yínháng sì diǎn bàn guānmén |
20 | Đi giờ này còn kịp không? | 现在去来得及吗? | xiànzài qù láidéjí ma? |
21 | Bây giờ mới 3 giờ, còn 1 tiếng rưỡi đồng hồ | 现在才三点,还有一个半小时 | Xiànzài cái sān diǎn, hái yǒu yīgè bàn xiǎoshí |
22 | Tôi thấy còn kịp | 我看来得及 | wǒ kàn láidéjí |
23 | Anh đến vào lúc nào vậy | 你是什么时候来的? | nǐ shì shénme shíhòu lái de? |
24 | Tôi đén vào lúc 7 giờ, chờ bạn hơn một tiếng đồng hồ rồi | 我七点到了,等你一个小时多了 | Wǒ qī diǎn dàole, děng nǐ yīgè xiǎoshí duōle |
25 | Tại sao anh đến sớm thế? | 为什么你来得那么早? | wèishéme nǐ láidé nàme zǎo? |
26 | 6 giờ rưỡi tan sở, thì đến đây ngay | 我六点半下班,就来这儿了 | Wǒ liù diǎn bàn xiàbān, jiù lái zhè’erle |
27 | 11 giờ kém 5 rồi, Đại Minh còn chưa về | 差五分十一点了,大明还没回来? | chà wǔ fēn shíyī diǎnle, dàmíng hái méi huílái? |
28 | Bình thường thì 10 giờ rưỡi anh ấy đã ở nhà | 平时10点半他都在家了 | Píngshí 10 diǎn bàn tā dōu zàijiāle |
29 | A, anh về rồi | 啊!哥哥回来了 | a! Gēgē huíláile |
30 | Sao anh về trễ vậy, sắp 11 giờ rồi | 你怎么这么晚才回来,都十一点了 | nǐ zěnme zhème wǎn cái huílái, dōu shíyī diǎnle |
31 | Hôm nay công việc nhiều quá, làm thêm nửa giờ đồng hồ | 今天工作太多,多加了半个小时的班 | jīntiān gōngzuò tài duō, duōjiāle bàn gè xiǎoshí de bān |
32 | Quảng trường Hòa Bình xảy ra sự cố,kẹt xe cả giờ đồng hồ, không bằng đi bộ về( còn nhanh hơn) | 和平广场出事了,塞车了整个多小时,真不如走回来呢! | hépíng guǎngchǎng chūshìle, sāichēle zhěnggè duō xiǎoshí, zhēn bùrú zǒu huílái ne! |
33 | Buổi diễn mở màn lúc mấy giờ? 7 giờ rưỡi chứ? | 表演几点开始?7点半吧? | Biǎoyǎn jǐ diǎn kāishǐ?7 Diǎn bàn ba? |
34 | 8 giờ mở màn, còn 40 phút nữa | 八点开演,还有40分钟 | Bā diǎn kāiyǎn, hái yǒu 40 fēnzhōng |
35 | Đi giờ này có kịp hay không? | 现在去来得及来不及? | xiànzài qù láidéjí láibují? |
36 | Bây giờ mới 7 giờ 20 | 现在才7点20分 | Xiànzài cái 7 diǎn 20 fēn |
37 | 8 giờ kém 15 đi còn kịp, đi bộ đến đó chỉ mất 10 phút mà thôi | 差一刻八点去也来得及,步行去只花10分钟而已 | chà yīkè bā diǎn qù yě láidéjí, bùxíng qù zhǐ huā 10 fēnzhōng éryǐ |
38 | Tô bị trễ rồi ư | 我迟到了吗? | wǒ chídàole ma? |
39 | Đã mở màn gần cả buổi trời rồi, sao bây giờ anh mới đến? | 开演半天了,你怎么现在才来? | Kāiyǎn bàntiānle, nǐ zěnme xiànzài cái lái? |
40 | Xe gắn máy bị hỏng, sửa mất 20 phút | 摩托车抛锚了,修理了20分钟 | Mótuō chē pāomáole, xiūlǐle 20 fēnzhōng |
41 | Thôi, vào đi, buổi ca nhạc đã bắt đầu 10 phút rồi | 进去吧!演唱会已开始10分钟了 | jìnqù ba! Yǎnchàng huì yǐ kāishǐ 10 fēnzhōngle |
42 | Hơn 3 giờ rồi, đồng hồ đeo tay của tôi chậm mất 5 phút | 都3点了,我的表慢了5分钟 | dōu 3 diǎnle, wǒ de biǎo mànle 5 fēnzhōng |
43 | Đúng 3 giờ thôi, đồng hồ này chạy nhanh 5 phút | 是3点正,这个钟快了5分 | shì 3 diǎn zhèng, zhège zhōng kuàile 5 fēn |
44 | Đồng hồ của tôi đúng 3 giờ | 我的表是三点正 | wǒ de biǎo shì sān diǎn zhèng |
45 | Ai công nhận đồng hồ của anh chính xác? | 谁承认你的表准确 | shéi chéngrèn nǐ de biǎo zhǔnquè |
46 | Đồng hồ của tôi được điều chỉnh theo đài | 我的表是根据电台调整的 | wǒ de biǎo shì gēnjù diàntái tiáozhěng de |
47 | Từ nhà bạn đến chợ đi bộ mất khoảng bao lâu? | 从你家到街市,走路要多久? | cóng nǐ jiā dào jiēshì, zǒulù yào duōjiǔ? |
48 | Khoảng 15 phút | 大概15分钟 | Dàgài 15 fēnzhōng |
49 | Còn hai tiếng nữa mới vào học, mình đi dạo siêu thị một tí đi | 还有两个钟头才上课,我们去超市逛逛吧 | hái yǒu liǎng gè zhōngtóu cái shàngkè, wǒmen qù chāoshì guàng guàng ba |
50 | Đi và về cũng phải mất nửa giờ đồng hồ, chỉ còn một tiếng rưỡi có xem được gì đâu | 来回要花半个小时,只有一个半钟头,看不到什么 | láihuí yào huā bàn gè xiǎoshí, zhǐyǒu yīgè bàn zhōngtóu, kàn bù dào shénme |
51 | Chiều mai đi sớm một tí dạo nửa ngày, có hơn không | 明天下午早点去逛个半天时间,好吗? | míngtiān xiàwǔ zǎodiǎn qù guàng gè bàntiān shíjiān, hǎo ma? |
52 | Được, ngày mai chủ nhật, thời gian rộng rãi | 好,明天星期天,有的是时间 | Hǎo, míngtiān xīngqítiān, yǒudeshì shíjiān |
53 | Cuộc họp này họp cho đến khi nào đây? | 这个会要开到什么时候? | zhège huì yào kāi dào shénme shíhòu? |
54 | Việc cần thảo luận hôm nay rất nhiều, có thể cần họp đến trưa | 今天要讨论的事情很多,可能要开到中午 | Jīntiān yào tǎolùn de shìqíng hěnduō, kěnéng yào kāi dào zhōngwǔ |
55 | 10 giờ tôi có hẹn, tôi cần đi trước | 十点我有约,我要先走 | shí diǎn wǒ yǒu yuē, wǒ yào xiān zǒu |
56 | Không được, những việc bàn sau đây đều liên quan đến anh cả | 不行,下面谈的都跟你有关的 | bùxíng, xiàmiàn tán de dōu gēn nǐ yǒuguān de |
57 | Tôi trễ rồi sao? | 我迟到了吗? | wǒ chídàole ma? |
58 | 8 giờ mới bắt đầu, anh đã đến sớm cả tiếng đồng hồ đấy | 八点才开始,你还早到一个小时呢 | Bā diǎn cái kāishǐ, nǐ hái zǎo dào yīgè xiǎoshí ne |
59 | Tôi xem lộn giờ rồi | 我看错时间了 | wǒ kàn cuò shíjiānle |
60 | Đồng hồ của anh mấy giờ | 你的表几点? | nǐ de biǎo jǐ diǎn? |
61 | 8 giờ 5 phút | 八点零五分 | Bā diǎn líng wǔ fēn |
62 | Thế đồng hồ của anh sai rồi, bây giờ mới 7:05 | 你的表走错了,现在才7:05 | nǐ de biǎo zǒu cuòle, xiànzài cái 7:05 |
63 | Thời gian qua thật nhanh lại sắp tết rồi | 时间过得真快,又快到新年了 | Shíjiānguò dé zhēn kuài, yòu kuài dào xīnniánle |
64 | Đúng vậy, đã tháng 12 rồi còn gì | 是啊!不是十二月了吗? | shì a! Bùshì shí’èr yuèle ma? |
Từ vựng tiếng Trung bổ sung thêm theo chủ đề thời gian và giờ giấc
STT | Từ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thầy Vũ | Từ vựng tiếng Trung thông dụng ChineMaster | Phiên âm tiếng Trung |
1 | Tiệm cơm ( bình dân) | 饭店 | Fàndiàn |
2 | Khách sạn (lớn) | 饭店 | fàndiàn |
3 | Đài truyền hình | 电视台 | diànshìtái |
4 | Chợ | 街市 | jiēshì |
5 | Siêu thị | 超市 | chāoshì |
6 | Ngân hàng | 银行 | yínháng |
7 | Quảng trường | 广场 | guǎngchǎng |
8 | Đồng hồ (đeo tay) | 表 | biǎo |
9 | Đồng hồ | 钟 | zhōng |
10 | Cuộc họp | 会 | huì |
11 | Tết | 新年 | xīnnián |
12 | Mở cửa | 开门 | kāimén |
13 | Hết giờ phục vụ | 打烊 | dǎyàng |
14 | Đóng cửa | 关门 | guānmén |
15 | Lên lớp | 上课 | shàngkè |
16 | Xong tiết học | 下课 | xiàkè |
17 | Đi học | 上学 | shàngxué |
18 | Tan học | 下学 | xià xué |
19 | Tan học | 放学 | fàngxué |
20 | Chờ đợi | 等 | děng |
21 | Vào ca làm | 上班 | Shàngbān |
22 | Tan ca làm | 下班 | xiàbān |
23 | Làm thêm giờ | 加班 | jiābān |
24 | Họp | 开会 | kāihuì |
25 | Kẹt xe | 塞车 | sāichē |
26 | Xảy ra sự cố | 出事 | chūshì |
27 | Biểu diễn | 表演 | biǎoyǎn |
28 | Đi bộ | 步行 | bùxíng |
29 | Tốn kém | 花 | huā |
30 | Đi trễ | 迟到 | chídào |
31 | Bị hư (xe), thả neo | 抛锚 | pāomáo |
32 | Thừa nhận | 承认 | chéngrèn |
33 | Điều chỉnh | 调整 | tiáozhěng |
34 | Đi dạo chơi | 逛逛 | guàng guàng |
35 | Thảo luận | 讨论 | tǎolùn |
36 | Còn kịp | 来得及 | láidéjí |
37 | Mà thôi | 而已 | éryǐ |
38 | Không bằng | 不如 | bùrú |
39 | Đại khái | 大概 | dàgài |
40 | Căn cứ | 根据 | gēnjù |
41 | Chậm | 慢 | màn |
42 | Nhanh | 快 | kuài |
43 | Sai | 错 | cuò |
44 | Chính xác | 准确 | zhǔnquè |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.