Thứ hai, Tháng hai 10, 2025
HomeHọc tiếng Trung giao tiếpHọc tiếng Trung giao tiếp Ngày tháng năm

Học tiếng Trung giao tiếp Ngày tháng năm

5/5 - (2 bình chọn)

Tài liệu Học tiếng Trung giao tiếp online

Hôm nay kênh Học tiếng Trung online sẽ gửi đến các bạn bài học có tên Học tiếng Trung giao tiếp Ngày tháng năm , đây là một nội dung  mới nằm trong bộ giáo án bài giảng tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo chủ đề được đăng trên kênh Học tiếng Trung Online hằng ngày. Các bạn hãy nhớ chú ý theo dõi đề không bỏ lỡ bài giảng bổ ích nào nhé. Ngày tháng năm là một trong những chủ đề giao tiếp tiếng Trung phổ biến nhất và thông dụng nhất hiện nay. Hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn bài giảng trực tuyến mới nhất của Thầy Vũ chuyên đề Học tiếng Trung giao tiếp, tất cả các tài liệu gửi đến cho các bạn hoàn toàn miễn phí, các bạn nhớ lưu về học dần nhé.

Bạn nào có nhu cầu tham gia các khóa học đào tạo kỹ năng phản xạ nghe nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao thì có thể đăng ký các lớp tiếng Trung giao tiếp uy tín của Thầy Vũ tại link bên dưới nhé, số lượng chỗ có hạn,các bạn hãy nhanh tay đăng kí nha.

Đăng kí lớp học tiếng Trung giao tiếp uy tín tại Hà Nội

Ở phía nam,cụ thể tại TPHCM,những bạn nào có nhu cầu học tiếng Trung uy tín,chất lượng và không lo về giá cả thì hãy đăng kí lớp của Thầy Vũ qua link sau nha.

Lớp học tiếng Trung giao tiếp ở TPHCM Thầy Vũ

Trước khi bắt đầu bài mới,các bạn xem lại bài học hôm qua tại link sau nha

Học tiếng Trung giao tiếp Số thứ tự

Chuyên mục Học tiếng giao tiếp gồm những kĩ năng giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao dành cho tất cả các bạn

Học tiếng Trung giao tiếp từ A đến Z

Sau đây là nội dung của bài học ngày hôm nay.

Khóa học tiếng Trung giao tiếp Ngày tháng năm Thầy Vũ

NGÀY THÁNG trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ngày tháng năm
Ngày,tháng, năm trong tiếng Trung
Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ngày tháng năm

STTTừ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thầy VũTừ vựng tiếng Trung thông dụng ChineMasterPhiên âm tiếng Trung
1NămNián
2Thángyuè
3Ngày
4Tuần lễ星期xīngqí
5Ngày hôm nay今天jīntiān
6Ngày mai明天míngtiān
7Ngày mốt后天hòutiān
8Ngày hôm qua昨天zuótiān
9Ngày hôm kia前天qiántiān
10Ngày đó那天nèitiān
11Tháng một一月yī yuè
12Tháng hai二月èr yuè
13Tháng ba三月sān yuè
14Tháng mười十月shí yuè
15Tháng mười một十一月shíyī yuè
16Tháng mười hai十二月shí’èr yuè
17Lịch ngày日历rìlì
18Lịch tháng阳历yánglì
19Ngày …tâyhào
20Mấy
21Tháng này这个月zhège yuè
22Tháng trước上个月shàng gè yuè
23Tháng sau下个月xià gè yuè
24Năm nay今年jīnnián
25Năm ngoái去年qùnián
26Sang năm明年míngnián
27Năm đó那年nà nián
28Năm thường平年píngnián
29Năm nhuần闰年rùnnián
30Thứ hai星期一xīngqī yī
31Thứ ba星期二xīngqī èr
32Thứ tư星期三xīngqī sān
33Thứ năm星期四xīngqī sì
34Thứ sáu星期五xīngqī wǔ
35Thứ bảy星期六xīngqī liù
36Chủ nhật星期天xīngqī tiān
37Chủ nhật星期日xīngqī rì
38Ngày tháng日期rìqī

Cấu trúc tạo từ chỉ ngày tháng năm
Năm – tháng – ngày (ngày thứ trong tuần)
Ví dụ :
Ngày 26.3.2005 trong tiếng Trung là 2005年3月26日
Thứ ba, 22.6.2004 trong tiếng Trung là 2004年6月22日 ( 星期二)
Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp thông dụng theo chủ đề ngày tháng năm

STTTừ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thầy VũTừ vựng tiếng Trung thông dụng ChineMasterPhiên âm tiếng Trung
1NămNián
2Thángyuè
3Ngày
4Tuần lễ星期xīngqí
5Ngày hôm nay今天jīntiān
6Ngày mai明天míngtiān
7Ngày mốt后天hòutiān
8Ngày hôm qua昨天zuótiān
9Ngày hôm kia前天qiántiān
10Ngày đó那天nèitiān
11Tháng một一月yī yuè
12Tháng hai二月èr yuè
13Tháng ba三月sān yuè
14Tháng mười十月shí yuè
15Tháng mười một十一月shíyī yuè
16Tháng mười hai十二月shí’èr yuè
17Lịch ngày日历rìlì
18Lịch tháng阳历yánglì
19Ngày …tâyhào
20Mấy
21Tháng này这个月zhège yuè
22Tháng trước上个月shàng gè yuè
23Tháng sau下个月xià gè yuè
24Năm nay今年jīnnián
25Năm ngoái去年qùnián
26Sang năm明年míngnián
27Năm đó那年nà nián
28Năm thường平年píngnián
29Năm nhuần闰年rùnnián
30Thứ hai星期一xīngqī yī
31Thứ ba星期二xīngqī èr
32Thứ tư星期三xīngqī sān
33Thứ năm星期四xīngqī sì
34Thứ sáu星期五xīngqī wǔ
35Thứ bảy星期六xīngqī liù
36Chủ nhật星期天xīngqī tiān
37Chủ nhật星期日xīngqī rì
38Ngày tháng日期rìqī

Từ vựng tiếng Trung bổ sung dùng trong đàm thoại

STTTừ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thầy VũTừ vựng tiếng Trung thông dụng ChineMasterPhiên âm tiếng Trung
1Sinh nhật生日Shēngrì
2Kết hôn结婚jiéhūn
3Mỗiměi
4
5Cònhái
6Tạizài
7Từng  –  qua rồi过…了guò…le
8Vừa mớigāng
9Nóishuō
10Vừa rồicái

 

Trên đây là nội dung chi tiết của bài Học tiếng Trung giao tiếp Ngày tháng năm,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.

BÀI GIẢNG LIÊN QUAN

BÀI GIẢNG MỚI NHẤT