Mục lục
Tài liệu Học tiếng Trung giao tiếp online
Hôm nay kênh Học tiếng Trung online sẽ gửi đến các bạn bài học có tên Học tiếng Trung giao tiếp Ngày tháng năm , đây là một nội dung mới nằm trong bộ giáo án bài giảng tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo chủ đề được đăng trên kênh Học tiếng Trung Online hằng ngày. Các bạn hãy nhớ chú ý theo dõi đề không bỏ lỡ bài giảng bổ ích nào nhé. Ngày tháng năm là một trong những chủ đề giao tiếp tiếng Trung phổ biến nhất và thông dụng nhất hiện nay. Hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn bài giảng trực tuyến mới nhất của Thầy Vũ chuyên đề Học tiếng Trung giao tiếp, tất cả các tài liệu gửi đến cho các bạn hoàn toàn miễn phí, các bạn nhớ lưu về học dần nhé.
Bạn nào có nhu cầu tham gia các khóa học đào tạo kỹ năng phản xạ nghe nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao thì có thể đăng ký các lớp tiếng Trung giao tiếp uy tín của Thầy Vũ tại link bên dưới nhé, số lượng chỗ có hạn,các bạn hãy nhanh tay đăng kí nha.
Đăng kí lớp học tiếng Trung giao tiếp uy tín tại Hà Nội
Ở phía nam,cụ thể tại TPHCM,những bạn nào có nhu cầu học tiếng Trung uy tín,chất lượng và không lo về giá cả thì hãy đăng kí lớp của Thầy Vũ qua link sau nha.
Lớp học tiếng Trung giao tiếp ở TPHCM Thầy Vũ
Trước khi bắt đầu bài mới,các bạn xem lại bài học hôm qua tại link sau nha
Học tiếng Trung giao tiếp Số thứ tự
Chuyên mục Học tiếng giao tiếp gồm những kĩ năng giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao dành cho tất cả các bạn
Học tiếng Trung giao tiếp từ A đến Z
Sau đây là nội dung của bài học ngày hôm nay.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp Ngày tháng năm Thầy Vũ
NGÀY THÁNG trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ngày tháng năm
Ngày,tháng, năm trong tiếng Trung
Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ngày tháng năm
STT | Từ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thầy Vũ | Từ vựng tiếng Trung thông dụng ChineMaster | Phiên âm tiếng Trung |
1 | Năm | 年 | Nián |
2 | Tháng | 月 | yuè |
3 | Ngày | 日 | rì |
4 | Tuần lễ | 星期 | xīngqí |
5 | Ngày hôm nay | 今天 | jīntiān |
6 | Ngày mai | 明天 | míngtiān |
7 | Ngày mốt | 后天 | hòutiān |
8 | Ngày hôm qua | 昨天 | zuótiān |
9 | Ngày hôm kia | 前天 | qiántiān |
10 | Ngày đó | 那天 | nèitiān |
11 | Tháng một | 一月 | yī yuè |
12 | Tháng hai | 二月 | èr yuè |
13 | Tháng ba | 三月 | sān yuè |
14 | Tháng mười | 十月 | shí yuè |
15 | Tháng mười một | 十一月 | shíyī yuè |
16 | Tháng mười hai | 十二月 | shí’èr yuè |
17 | Lịch ngày | 日历 | rìlì |
18 | Lịch tháng | 阳历 | yánglì |
19 | Ngày …tây | 号 | hào |
20 | Mấy | 几 | jǐ |
21 | Tháng này | 这个月 | zhège yuè |
22 | Tháng trước | 上个月 | shàng gè yuè |
23 | Tháng sau | 下个月 | xià gè yuè |
24 | Năm nay | 今年 | jīnnián |
25 | Năm ngoái | 去年 | qùnián |
26 | Sang năm | 明年 | míngnián |
27 | Năm đó | 那年 | nà nián |
28 | Năm thường | 平年 | píngnián |
29 | Năm nhuần | 闰年 | rùnnián |
30 | Thứ hai | 星期一 | xīngqī yī |
31 | Thứ ba | 星期二 | xīngqī èr |
32 | Thứ tư | 星期三 | xīngqī sān |
33 | Thứ năm | 星期四 | xīngqī sì |
34 | Thứ sáu | 星期五 | xīngqī wǔ |
35 | Thứ bảy | 星期六 | xīngqī liù |
36 | Chủ nhật | 星期天 | xīngqī tiān |
37 | Chủ nhật | 星期日 | xīngqī rì |
38 | Ngày tháng | 日期 | rìqī |
Cấu trúc tạo từ chỉ ngày tháng năm
Năm – tháng – ngày (ngày thứ trong tuần)
Ví dụ :
Ngày 26.3.2005 trong tiếng Trung là 2005年3月26日
Thứ ba, 22.6.2004 trong tiếng Trung là 2004年6月22日 ( 星期二)
Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp thông dụng theo chủ đề ngày tháng năm
STT | Từ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thầy Vũ | Từ vựng tiếng Trung thông dụng ChineMaster | Phiên âm tiếng Trung |
1 | Năm | 年 | Nián |
2 | Tháng | 月 | yuè |
3 | Ngày | 日 | rì |
4 | Tuần lễ | 星期 | xīngqí |
5 | Ngày hôm nay | 今天 | jīntiān |
6 | Ngày mai | 明天 | míngtiān |
7 | Ngày mốt | 后天 | hòutiān |
8 | Ngày hôm qua | 昨天 | zuótiān |
9 | Ngày hôm kia | 前天 | qiántiān |
10 | Ngày đó | 那天 | nèitiān |
11 | Tháng một | 一月 | yī yuè |
12 | Tháng hai | 二月 | èr yuè |
13 | Tháng ba | 三月 | sān yuè |
14 | Tháng mười | 十月 | shí yuè |
15 | Tháng mười một | 十一月 | shíyī yuè |
16 | Tháng mười hai | 十二月 | shí’èr yuè |
17 | Lịch ngày | 日历 | rìlì |
18 | Lịch tháng | 阳历 | yánglì |
19 | Ngày …tây | 号 | hào |
20 | Mấy | 几 | jǐ |
21 | Tháng này | 这个月 | zhège yuè |
22 | Tháng trước | 上个月 | shàng gè yuè |
23 | Tháng sau | 下个月 | xià gè yuè |
24 | Năm nay | 今年 | jīnnián |
25 | Năm ngoái | 去年 | qùnián |
26 | Sang năm | 明年 | míngnián |
27 | Năm đó | 那年 | nà nián |
28 | Năm thường | 平年 | píngnián |
29 | Năm nhuần | 闰年 | rùnnián |
30 | Thứ hai | 星期一 | xīngqī yī |
31 | Thứ ba | 星期二 | xīngqī èr |
32 | Thứ tư | 星期三 | xīngqī sān |
33 | Thứ năm | 星期四 | xīngqī sì |
34 | Thứ sáu | 星期五 | xīngqī wǔ |
35 | Thứ bảy | 星期六 | xīngqī liù |
36 | Chủ nhật | 星期天 | xīngqī tiān |
37 | Chủ nhật | 星期日 | xīngqī rì |
38 | Ngày tháng | 日期 | rìqī |
Từ vựng tiếng Trung bổ sung dùng trong đàm thoại
STT | Từ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thầy Vũ | Từ vựng tiếng Trung thông dụng ChineMaster | Phiên âm tiếng Trung |
1 | Sinh nhật | 生日 | Shēngrì |
2 | Kết hôn | 结婚 | jiéhūn |
3 | Mỗi | 每 | měi |
4 | Và | 和 | hé |
5 | Còn | 还 | hái |
6 | Tại | 在 | zài |
7 | Từng – qua rồi | 过…了 | guò…le |
8 | Vừa mới | 刚 | gāng |
9 | Nói | 说 | shuō |
10 | Vừa rồi | 才 | cái |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài Học tiếng Trung giao tiếp Ngày tháng năm,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.