Mục lục
Học tiếng Trung giao tiếp Tiền tệ cùng Thầy Vũ
Hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn bài học có tên Học tiếng Trung giao tiếp Tiền tệ là một nội dung bài giảng rất bổ ích nằm trong bộ giáo án bài giảng học tiếng Trung giao tiếp do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ cùng những Thạc sĩ,Tiến sĩ có chuyên môn cao trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung Quốc soạn thảo.Tất cả tài liệu dưới đây đều miễn phí toàn bộ cho tất cả các bạn,các bạn nhớ chú ý theo dõi để không bỏ lỡ bất kì một bài giảng bổ ích nào nhé.
Những bạn nào chưa học bài hôm qua thì hãy xem tại link sau nhé.
Học tiếng Trung giao tiếp Tuổi tác
Tiếp theo là chuyên mục Học tiếng giao tiếp gồm những kĩ năng giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao dành cho tất cả các bạn
Học tiếng Trung giao tiếp cùng Thầy Vũ
Những bạn nào có nhu cầu tham gia các khóa học đào tạo kỹ năng phản xạ nghe nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao thì có thể đăng ký các lớp tiếng Trung giao tiếp uy tín của Thầy Vũ tại link bên dưới nhé, số lượng chỗ có hạn,các bạn hãy nhanh tay đăng kí nha.
Đăng kí lớp học tiếng Trung giao tiếp tại Hà Nội Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Ở phía nam,cụ thể tại TPHCM,những bạn nào có nhu cầu học tiếng Trung uy tín,chất lượng và không lo về giá cả thì hãy đăng kí lớp của Thầy Vũ qua link sau nha.
Lớp học tiếng Trung giao tiếp ở TPHCM Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.
Bài giảng Học tiếng Trung giao tiếp Tiền tệ mỗi ngày
TIỀN TỆ TRONG TIẾNG TRUNG
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiền tệ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội – TP HCM chuyên đào tạo và giảng dạy các khóa học tiếng Trung giao tiếp uy tín và chất lượng từ cơ bản đến nâng cao.
Đơn vị tiền tệ trong tiếng Trung là nội dung bài giảng rất quan trọng, các bạn chú ý xem thật kỹ bài học bên dưới nhé
STT | Từ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thầy Vũ | Từ vựng tiếng Trung thông dụng ChineMaster | Phiên âm tiếng Trung |
1 | Đồng | 元 | 元 |
2 | Tiền đồng VN | 越币 | 越币 |
3 | Đồng Việt Nam | 越盾 | 越盾 |
4 | Nhân dân tệ | 人民币 | 人民币 |
5 | Dollar Mỹ | 美元 | 美元 |
6 | Yên Nhật | 日元 | 日元 |
7 | Đồng Euro | 欧币 | 欧币 |
8 | Đồng | 块 | 块 |
9 | Hào | 角 | 角 |
10 | Hào | 毛 | 毛 |
11 | Xu | 分 | 分 |
12 | Tiền mặt | 现钱 | 现钱 |
13 | Thẻ tín dụng | 信用卡 | 信用卡 |
14 | Đổi tiền | 换钱 | 换钱 |
15 | Tiên nước ngoài | 外币 | 外币 |
16 | Ngoại hối | 外汇 | 外汇 |
17 | Quy đổi (tiền) | 兑换 | 兑换 |
18 | Tỷ giá | 兑换率 | 兑换率 |
19 | Tiền giấy | 纸币 | 纸币 |
20 | Tiền kẽm | 硬币 | 硬币 |
21 | Tiền lẻ | 零钱 | 零钱 |
22 | Tiễn chẵn | 大钞 | 大钞 |
Cách đọc số tiền trong tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Tiền tệ
STT Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề cách đọc con số và chữ số trong tiếng Trung cơ bản Giáo trình học tiếng Trung giao tiếp Thầy Vũ Phiên âm tiếng Trung giáo trình dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản
STT | Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề thông dụng mỗi ngày | Giáo trình học tiếng Trung giao tiếp Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung giáo trình dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản |
1 | 0.45 đồng nhân dân tệ ( 4 hào 5 xu) | 四毛五分人民币(0.45元) | Sì máo wǔ fēn rénmínbì (0.45 Yuán) |
2 | 8 hào nhân dân tệ | 人民币八毛 | rénmínbì bā máo |
3 | 1.5 đồng nhân dân tệ | 人民币一块五 | rénmínbì yīkuài wǔ |
4 | 10 đồng 8 hào | 十块八毛钱 (10.8) | shí kuài bā máo qián (10.8) |
5 | 25 đồng 3 hào 6 xu dollar mỹ | 二十五块三毛六美元 | Èrshíwǔ kuài sān máo liù měiyuán |
6 | 32 dollar Mỹ | 32美元 | 32 měiyuán |
7 | 50 yên Nhật | 50日元 | 50 rì yuán |
8 | 150 đồng Việt Nam | 150越盾 | 150 yuè dùn |
9 | 58.700 đồng nhân dân tệ | 人民币五万八千七百元 | rénmínbì wǔ wàn bāqiān qībǎi yuán |
10 | 475.700 đồng yên Nhật | 四十七万五千七百三十日元 | sìshíqī wàn wǔqiān qībǎi sānshí rì yuán |
11 | 76.806.300 đồng Việt Nam | 越币七千六百八十万六千三百元 | yuè bì qīqiān liùbǎi bāshí wàn liùqiān sānbǎi yuán |
12 | 89. 730.000.000 đồng Việt Nam | 八百九十七亿三千万越盾 | bābǎi jiǔshíqī yì sānqiān wàn yuè dùn |
13 | Một chai beer bao nhiêu tiền? | 瓶啤酒多少钱? | píng píjiǔ duōshǎo qián? |
14 | Một chai beer mấy đồng? | 一瓶啤酒几块钱? | Yī píng píjiǔ jǐ kuài qián? |
15 | Một chai beer 9.500 | 一瓶啤酒九千五 | Yī píng píjiǔ jiǔqiān wǔ |
16 | Beer bao nhiêu tiền một chai? | 啤酒多少钱一瓶? | píjiǔ duōshǎo qián yī píng? |
17 | Beer mấy đồng một chai | 啤酒几块钱一瓶 | Píjiǔ jǐ kuài qián yī píng |
18 | Beer 9.500 một chai | 啤酒九千五一瓶 | píjiǔ jiǔqiān wǔyī píng |
19 | Beer một chai bao nhiêu tiền? | 啤酒一瓶多少钱? | píjiǔ yī píng duōshǎo qián? |
20 | Beer một chai mấy đồng | 啤酒一瓶几块钱? | Píjiǔ yī píng jǐ kuài qián? |
21 | Beer một chai 9 ngàn ruỡi | 啤酒一瓶九千五 | Píjiǔ yī píng jiǔqiān wǔ |
22 | Cái này bao nhiêu tiền? | 这个多少钱? | zhège duōshǎo qián? |
23 | Cái này ba nghìn | 这个三千块 | Zhège sānqiān kuài |
24 | Mười cái bao nhiêu? | 十个多少? | shí gè duōshǎo? |
25 | Mười cái 30.000 ngàn đồng | 十个三万块 | Shí gè sān wàn kuài |
26 | Táo bao nhiêu tiền một kg? | 苹果多少钱一公斤? | píngguǒ duōshǎo qián yī gōngjīn? |
27 | Loại này 20 ngàn loại kia 25 ngàn | 这种两万,那种两万五 | Zhè zhǒng liǎng wàn, nà zhǒng liǎng wàn wǔ |
28 | Còn quýt thì sao? | 橙子呢? | chéngzi ní? |
29 | Quýt một ký 18 ngàn | 橙子一公斤一万八 | Chéngzi yī gōngjīn yī wàn bā |
30 | Đôi giày da này bao nhiêu tiền? | 这双皮鞋多少钱? | zhè shuāng píxié duōshǎo qián? |
31 | 210.000, được làm bằng da thuộc | 二十一万,是熟皮制的 | Èrshíyī wàn, shì shú pí zhì de |
32 | Còn đôi bằng da cá sấu kia thì sao? | 那双鳄鱼皮的呢? | nà shuāng èyú pí de ne? |
33 | 2.100.00 | 两百一十万 | Liǎng bǎi yīshí wàn |
34 | Vở này một cuốn bao nhiêu tiền? | 本子一本几块钱? | běnzi yī běn jǐ kuài qián? |
35 | Loại này 1850 đồng một cuốn | 这种1850块一本 | Zhè zhǒng 1850 kuài yī běn |
36 | Một bao có mấy cuốn? | 一包有几本? | yī bāo yǒu jǐ běn? |
37 | Một bao 20 cuốn, tính anh 36.000 | 一包20本,算你36000 | Yī bāo 20 běn, suàn nǐ 36000 |
38 | 10 cuốn thì sao? | 十本呢? | shí běn ne? |
39 | 10 cuốn thì phải lấy giá 18.500, không thể bớt được nữa | 十本要18500,不能减了 | Shí běn yào 18500, bùnéng jiǎnle |
40 | Tôi hết tiền mặt rồi, tôi cần phải đi đổi tiền | 我没现钱了,我要换钱 | wǒ méi xiànqiánle, wǒ yào huànqián |
41 | ở đâu có thể đổi tiền? | 在哪可以换钱? | zài nǎ kěyǐ huànqián? |
42 | Tại tiệm kim hoàn có thể đổi | 在金饰店可以换钱 | Zài jīn shì diàn kěyǐ huànqián |
43 | Anh cần đổi bao nhiêu? | 你要换多少? | nǐ yào huàn duōshǎo? |
44 | Tôi muốn đổi 600 Đô la | 我想换600美元 | Wǒ xiǎng huàn 600 měiyuán |
45 | Tỷ suất hôm nay là bao nhiêu? | 今天的兑换率是多少? | jīntiān de duìhuàn lǜ shì duōshǎo? |
46 | Một trăm dollar đổi được 1.856.000 | 一百美元兑换一百八十五万六千 | Yībǎi měiyuán duìhuàn yībǎi bāshíwǔ wàn liùqiān |
Từ vựng tiếng Trung bổ sung dùng trong đàm thoại tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Tiền tệ
STT | Từ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thầy Vũ | Từ vựng tiếng Trung thông dụng ChineMaster | Phiên âm tiếng Trung |
1 | Bia | 啤酒 | Píjiǔ |
2 | Táo | 苹果 | píngguǒ |
3 | Loại | 种 | zhǒng |
4 | Quýt | 橙子 | chéngzi |
5 | Giầy da | 皮鞋 | píxié |
6 | Da thuộc | 熟皮 | shú pí |
7 | Cá sấu | 鳄鱼 | èyú |
8 | Tiệm kim hoàn | 金饰店 | jīn shì diàn |
Bài giảng hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.