Hướng dẫn học tiếng Trung giao tiếp Hỏi thăm
Học tiếng Trung giao tiếp Hỏi thăm là một nội dung bài giảng rất bổ ích nằm trong bộ giáo án bài giảng học tiếng Trung giao tiếp do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ cùng những Thạc sĩ,Tiến sĩ có chuyên môn cao trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung Quốc soạn thảo.Tất cả tài liệu dưới đây đều miễn phí toàn bộ cho tất cả các bạn.
Các bạn xem lại bài giảng ngày hôm qua tại link sau nhé
Học tiếng Trung giao tiếp Cảm ơn Xin lỗi
Những bạn nào có nhu cầu tham gia các khóa học đào tạo kỹ năng phản xạ nghe nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao thì có thể đăng ký các lớp tiếng Trung giao tiếp uy tín của Thầy Vũ tại link bên dưới nhé
Đăng ký học tiếng Trung giao tiếp uy tín tại Hà Nội
Còn những bạn nào ở phía Nam có nhu cầu học tiếng Trung thì hãy đăng ký trung tâm ChineMaster tại link sau nhé
Học tiếng Trung giao tiếp tốt nhất ở TPHCM
Tiếp theo các bạn đến với chuyên mục Học tiếng Trung giao tiếp của Thầy Vũ tại link sau nha
Sau đây là nội dung của bài giảng ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nha
Học tiếng Trung giao tiếp Hỏi thăm cùng Thầy Vũ
Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Hỏi han – Hỏi thăm
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hỏi han – Hỏi thăm
Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp thông dụng hàng ngày Thầy Vũ – Giáo trình học tiếng Trung giao tiếp cơ bản uy tín ChineMaster.
Trung tâm học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội – TP HCM ChineMaster chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao với Chất lượng nội dung bài giảng hàng đầu.
Mẫu câu học tiếng Trung giao tiếp hỏi thăm hỏi han
STT | Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo chủ đề thông dụng – Khóa học tiếng Trung online uy tín Thầy Vũ | Giáo trình học tiếng Trung giao tiếp online uy tín ChineMaster | Phiên âm tiếng Trung theo giáo trình giảng dạy tiếng Trung Quốc online uy tín TiengTrungHSK |
1 | … hả | …. 吗? | …. Ma? |
2 | Phải không? | 是… 吗? | Shì… Ma? |
3 | …chứ . | .. 吧? | .. Ba? |
4 | Chứ sao? | …. 吧? | …. Ba? |
5 | Còn … thì sao? | … 呢? | … Ne? |
6 | … ở đâu? | ….呢? | …. Ne? |
7 | Cái gì? | 什么? | Shénme? |
8 | Ai? | 谁? | Shéi? |
9 | … đâu? | 哪儿? | Nǎ’er? |
10 | Cái nào? | 哪个? | Nǎge? |
11 | Cái gì thế nào? | 怎么? | Zěnme? |
12 | Như thế nào? | 怎么样? | Zěnme yàng? |
13 | Như thế nào, | 怎样? | Zěnyàng? |
14 | Làm sao đây | 怎么办? | Zěnme bàn? |
15 | Tại sao? | 为什么? | Wèishéme? |
16 | Bao nhiêu? | 多少? | Duōshǎo? |
17 | Bao nhiêu tiền? | 多少钱? | Duōshǎo qián? |
18 | Mấy? | 几? | Jǐ? |
19 | Lúc nào? | 什么时候? | Shénme shíhòu? |
20 | Bao giờ? Mấy giờ? | 几点? | Jǐ diǎn? |
21 | Được không? | 可以吗? | Kěyǐ ma? |
22 | Thứ gì? | 什么东西? | Shénme dōngxī? |
23 | Biết | 知道 | Zhīdào |
24 | Đây là cái gì | 这是什么? | zhè shì shénme? |
25 | Đó là cái gì vậy? | 那是什么? | Nà shì shénme? |
26 | Cái này là … của ai | 这是谁的..? | Zhè shì shéi de..? |
27 | Đó là .. của ai? | 那是谁的? | Nà shì shéi de? |
28 | Bạn có… không? | 你有… 吗? | Nǐ yǒu… Ma? |
29 | Bạn muốn đi đâu? | 你先去哪儿? | Nǐ xiān qù nǎ’er? |
30 | … ở đâu? | …在哪儿? | … Zài nǎ’er? |
31 | Bao nhiêu tiền? | 多少钱? | Duōshǎo qián? |
32 | Tại sao? | 为什么 | Wèishénme |
33 | Tại vì.. | 因为… | yīnwèi… |
34 | Lúc nào bạn…? | 你什么时候…? | Nǐ shénme shíhòu…? |
35 | Đây không phải là sách tiếng Hoa của Vương Anh Lan | 这不是王英兰的汉语书 | Zhè bùshì wángyīnglán de hànyǔ shū |
36 | Sách tiếng Hoa của Vương Anh Lan đâu? | 王英兰的汉语书呢? | wángyīnglán de hànyǔ shū ne? |
37 | Đó mới là sách tiếng Hoa của Vương Anh Lan | 那才是王英兰的汉语书 | Nà cái shì wángyīnglán de hànyǔ shū |
38 | Bạn có máy chụp hình không? | 你有照相机吗? | nǐ yǒu zhàoxiàngjī ma? |
39 | Tôi không có máy chụp hình | 我没有照相机 | Wǒ méiyǒu zhàoxiàngjī |
40 | Đại Vệ có máy quay phim không? | 大卫有没有摄像机 | dà wèi yǒu méiyǒu shèxiàngjī |
41 | Đại Vệ có máy quay phim rồi | 大卫有摄像机了 | dà wèi yǒu shèxiàngjīle |
42 | Bạn muốn đi đâu | 你想去哪儿? | nǐ xiǎng qù nǎ’er? |
43 | Tôi muốn đến phòng vệ sinh | 我想去洗手间 | Wǒ xiǎng qù xǐshǒujiān |
44 | Phòng vệ sinh ở đâu? | 洗手间在哪儿? | xǐshǒujiān zài nǎ’er? |
45 | Phòng vệ sinh ở kia kìa | 洗手间在那儿 | Xǐshǒujiān zài nà’er |
46 | Sao hôm nay anh không đi làm? | 为什么你今天不上班 | wèishéme nǐ jīntiān bù shàngbān |
47 | Vì hôm nay tôi cần đi kiểm tra sức khoẻ | 因为今天我要去检查身体 | yīn wéi jīntiān wǒ yào qù jiǎnchá shēntǐ |
48 | Lúc nào anh ở nhà? | 你什么时候在家? | nǐ shénme shíhòu zàijiā? |
49 | Buổi tối tôi ở nhà | 晚上我在家 | Wǎnshàng wǒ zàijiā |
50 | Chúng ta đến khu vui chơi bằng cách nào? | 我们怎么去游乐场? | wǒmen zěnme qù yóulè chǎng? |
51 | Mình đi bằng xe gắn máy | 我们骑摩托车去 | Wǒmen qí mótuō chē qù |
52 | Đi bằng xe đạp có được không? | 骑自行车去可以吗? | qí zìxíngchē qù kěyǐ ma? |
53 | Xa lắm, đi bằng xe gắn máy đi | 太远了,骑摩托车去吧 | Tài yuǎnle, qí mótuō chē qù ba |
54 | Món đồ này bao nhiêu tiền | 这个东西多少钱? | zhège dōngxī duōshǎo qián? |
55 | Năm nghìn đồng | 五千块钱 | Wǔqiān kuài qián |
56 | Đắt quá, bớt tí đi | 太贵了,便宜点吧 | tài guìle, piányí diǎn ba |
57 | Xin lỗi, đây là giá quy định | 对不起,这是牌价 | duìbùqǐ, zhè shì páijià |
58 | Bây giờ mấy giờ? | 现在几点? | xiànzài jǐ diǎn? |
59 | Bây giờ 9 giờ rồi | 现在九点了 | Xiànzài jiǔ diǎnle |
60 | Tại sao Marry còn chưa đến? | 怎么玛丽还没来? | zěnme mǎlì hái méi lái? |
61 | Cô ấy cần đi mua một ít đồ | 她要去买点东西 | Tā yào qù mǎidiǎn dōngxī |
62 | Đây là cái gì vậy | 这是什么东西? | zhè shì shénme dōngxī? |
63 | Đây là hộp đen trên máy bay | 这是飞机上的黑盒子 | Zhè shì fēijī shàng de hēi hézi |
64 | Tại sao gọi là hộp đen? | 为什么叫做黑盒子? | wèishéme jiàozuò hēi hézi? |
65 | Tôi không biết | 我不知道 | Wǒ bù zhīdào |
66 | Chúng ta lâu ngày không gặp nhau rồi | 我们好久没见面了 | wǒmen hǎojiǔ méi jiànmiànle |
67 | Bạn còn nhớ tấm ảnh này không? | 你还记得这张照片吗? | nǐ hái jìdé zhè zhāng zhàopiàn ma? |
68 | Nhớ chứ, bạn học cũ làm sao quên được | 记得,老同学怎么能忘记呢 | Jìdé, lǎo tóngxué zěnme néng wàngjì ne |
69 | Đây là Trần Văn Minh, anh ta thế nào rồi? | 这是陈文明,他怎么样了? | zhè shì chén wénmíng, tā zěnme yàngle? |
70 | Anh ấy khoẻ, đã kết hôn rồi, nhưng chưa có con | 他很好,已经结婚了,但还没有孩子 | Tā hěn hǎo, yǐjīng jiéhūnle, dàn hái méiyǒu háizi |
71 | Bây giờ là nhân viên kế toán | 现在是会计人员 | xiànzài shì kuàijì rényuán |
72 | Còn Bùi Nguyệt Nga, cô ta lúc này khoẻ chứ? | 还有裴月娥,她近来好吗? | hái yǒu péiyuè’é, tā jìnlái hǎo ma? |
73 | Cô ta vẫn khoẻ, cô ấy chưa kết hôn, bạn không gặp lại cô ấy sao? | 她很好,她还没结婚,你没有见到她吗? | Tā hěn hǎo, tā hái méi jiéhūn, nǐ méiyǒu jiàn dào tā ma? |
74 | Tôi đi làm xa, chưa có dịp gặp lại | 我到远地去工作,还没有机会见到她 | Wǒ dào yuǎn dì qù gōngzuò, hái méiyǒu jīhuì jiàn dào tā |
75 | Hình như cô ấy đang chờ bạn đó | 好像她还正在等你呢 | hǎoxiàng tā hái zhèngzài děng nǐ ne |
76 | Anh cần tìm ai? | 您要找谁? | nín yào zhǎo shéi? |
77 | Tôi là Đỗ Hiếu nhân viên công ti xuất nhập khẩu Thâm Quyến | 我是杜孝,深圳出入口公司的人员 | Wǒ shì dù xiào, shēnzhèn chūrùkǒu gōngsī de rényuán |
78 | Tôi cần tìm chị Minh, kế toán trưởng của công ti | 我要找明小姐,贵公司的会计料料长 | wǒ yào zhǎo míng xiǎojiě, guì gōngsī de kuàijì liào liào zhǎng |
79 | Xin lỗi, chị Minh đi công tác, anh làm việc với anh Phong kế toán vật tư được không | 对不起,明小姐出差了,您跟物资会计锋先生商议好吗? | duìbùqǐ, míng xiǎojiě chūchāile, nín gēn wùzī kuàijì fēng xiānshēng shāngyì hǎo ma? |
80 | Cũng được, nhờ anh giới thiệu cho tôi biết anh Phong | 也可以,请你给我介绍一下锋先生 | Yě kěyǐ, qǐng nǐ gěi wǒ jièshào yīxià fēng xiānshēng |
81 | Mời qua đây, tôi xin giới thiệu đây là anh Phong, phụ trách kế toán vật tư của công ti | 请过这边。我介绍一下,这是锋先生,在我公司负责物资会计的 | qǐngguò zhè biān. Wǒ jièshào yīxià, zhè shì fēng xiānshēng, zài wǒ gōngsī fùzé wùzī kuàijì de |
82 | Còn đây là ông Đỗ Hiếu, thuộc công ti Thâm Quyến | 这位是杜孝先生,深圳公司的 | zhè wèi shì dù xiào xiānshēng, shēnzhèn gōngsī de |
Học từ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề hỏi thăm hỏi han
STT | Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hỏi han Hỏi thăm | Từ vựng tiếng Trung chủ đề hỏi thăm hỏi han | Phiên âm tiếng Trung theo chủ đề hỏi han hỏi thăm |
1 | Tại vì | 因为 | Yīnwèi |
2 | Ly… | 茶杯 | chábēi |
3 | Đồng hồ đeo tay | 手表 | shǒubiǎo |
4 | Máy chụp hình | 照相机 | zhàoxiàngjī |
5 | Máy quay phim | 摄影机 | shèyǐngjī |
6 | Sách | 书 | shū |
7 | Hán ngữ, tiếng Hoa | 汉语 | hànyǔ |
8 | Phòng vệ sinh | 洗手间 | xǐshǒujiān |
9 | Đi làm | 上班 | shàngbān |
10 | Kiểm tra | 检查 | jiǎnchá |
11 | Sức khoẻ | 身体 | shēntǐ |
12 | Khu vui chơi | 游乐场 | yóulè chǎng |
13 | Đồ vật | 东西 | dōngxī |
14 | Xe đạp | 自行车 | zìxíngchē |
15 | Xe mô tô | 摩托车 | mótuō chē |
16 | Máy bay | 飞机 | fēijī |
17 | Giá niêm yết | 牌价 | páijià |
18 | Xa | 远 | yuǎn |
19 | Mắc | 贵 | guì |
20 | Rẻ | 便宜 | piányí |
21 | Đi xe, cưỡi | 骑 | qí |
22 | Muốn | 想 | xiǎng |
23 | Cần, phải | 要 | yào |
24 | Hộp đen | 黑盒子 | hēi hézi |
25 | Nhớ | 记得 | jìdé |
26 | Quên | 忘记 | wàngjì |
27 | Xuất nhập khẩu | 出入口 | chūrùkǒu |
28 | Công ty | 公司 | gōngsī |
29 | Kế toán | 会计 | kuàijì |
30 | Nhân viên | 人员 | rényuán |
31 | Nơi xa | 远地 | yuǎn dì |
32 | Cơ hội, dịp | 机会 | jīhuì |
33 | Phòng kế toán | 会计斜 | kuàijì xié |
34 | Trưởng phòng | 斜长 | xié cháng |
35 | Vật tư | 物资 | wùzī |
36 | Bên này | 这边 | zhè biān |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu bài về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nha. Cảm ơn tất cả các bạn