Thứ bảy, Tháng Một 18, 2025
HomeHọc tiếng Trung giao tiếpHọc tiếng Trung giao tiếp Cách đọc số

Học tiếng Trung giao tiếp Cách đọc số

5/5 - (2 bình chọn)

Học tiếng Trung giao tiếp Cách đọc số ChineMaster

Hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn bài giảng Học tiếng Trung giao tiếp Cách đọc số là một nội dung bài giảng rất bổ ích nằm trong bộ giáo án bài giảng học tiếng Trung giao tiếp do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải mỗi ngày trên kênh Học tiếng Trung online hoàn toàn miễn phí và uy tín chất lượng.

Tiếp sau đây chúng ta sẽ đến mới chuyên mục Học tiếng giao tiếp gồm những kĩ năng giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao dành cho tất cả các bạn

Học tiếng Trung giao tiếp hay nhất cùng Thầy Vũ

Các bạn xem lại bài giảng ngày hôm qua tại link sau trước khi bắt đầu bài mới nha

Học tiếng Trung giao tiếp Hỏi thăm

Những bạn nào có nhu cầu tham gia các khóa học đào tạo kỹ năng phản xạ nghe nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao thì có thể đăng ký các lớp tiếng Trung giao tiếp uy tín của Thầy Vũ tại link bên dưới nhé

Học tiếng Trung giao tiếp uy tín tại Hà Nội

Tại TPHCM,những bạn nào có nhu cầu học tiếng Trung uy tín,chất lượng và không lo về giá cả thì hãy đến với chi nhánh phía Nam của Trung tâm ChineMaster

Đăng kí tiếng Trung giao tiếp ở TPHCM

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nha

Học tiếng Trung giao tiếp Cách đọc số cùng Thầy Vũ

Cách đọc chữ số trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cách đọc con số trong tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội ChineMaster & Trung tâm tiếng Trung uy tín tại TP HCM ChineMaster chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao.
Các số từ cơ bản trong tiếng Trung giao tiếp thông dụng hàng ngày

Bài giảng hướng dẫn cách đọc chữ số trong tiếng Trung và cách đọc các con số trong tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề cách đọc chữ số trong tiếng Trung.

Cách đọc số trong tiếng Trung – Hướng dẫn đọc con số và đọc chữ số trong tiếng Trung Bài tập luyện đọc chữ số trong tiếng Trung – Cách đọc con số trong tiếng Trung như thế nào Phiên âm tiếng Trung cách đọc con số và chữ số trong tiếng Trung

STTCách đọc số trong tiếng Trung – Hướng dẫn đọc con số và đọc chữ số trong tiếng TrungBài tập luyện đọc chữ số trong tiếng Trung – Cách đọc con số trong tiếng Trung như thế nàoPhiên âm tiếng Trung cách đọc con số và chữ số trong tiếng Trung
1Không (0)Líng
2Một (1)
3Hai (2)èr
4Ba(3)sān
5Bốn(4)
6Năm (5)
7Sáu (6)liù
8Bảy (7)
9Tám (8)
10Chín (9)jiǔ
11Mười (10)shí
1211十一shí yī
1312十二shí èr
1415十五shí wǔ
1520二十èrshí
1621二十一èr shí yī
1728二十八èr shí bā
1830三十sān shí
1940四十sì shí
2050五十wǔ shí
2160六十liù shí
2270七十qī shí
2380八十bā shí
2490九十jiǔ shí
25100一百yībǎi
26102一百零二yībǎi líng èr
27110一百一十yī bǎi yī shí
28209二百零九èr bǎi líng jiǔ
29200两百liǎng bǎi
30230两百三liǎng bǎi sān
31250两百五liǎng bǎi wǔ
32469四百六十九sì bǎi liù shí jiǔ
33580五百八十wǔbǎi bā shí
341000一千yīqiān
352.534两千五百三十四liǎng qiān wǔ bǎi sān shí sì
363500三千五sān qiān wǔ
376030六千零三十liù qiān líng sān shí
3810000一万yī wàn
3922000两万二liǎng wàn èr
40100.000十万shí wàn
411.000.000一百万yī bǎi wàn
4210.000.000一千万yī qiān wàn
43100.000.000一亿yī yì
44967.000.000九亿六万七百万jiǔ yì liù wàn qībǎi wàn
451.000.000.000十亿shí yì

 

Cách đọc Phân số trong tiếng Trung thường dùng

STTCách đọc phân số trong tiếng TrungGiáo trình hướng dẫn đọc con số và đọc chữ số trong tiếng Trung giao tiếp thông dụng hàng ngàyPhiên âm tiếng Trung
101-Thg2两分之一Liǎng fēn zhī yī
202-Thg3三分之二sān fēn zhī èr
310%百分之十bǎi fēn zhī shí
4Một nửa一半yī bàn
5Sáu phần六成liù chéng
6Toàn bộ全部quánbù

Cách đọc Số ước lượng trong tiếng Trung giao tiếp thông dụng hàng ngày

STTCách đọc con số ước chừng hoặc áng chừng trong tiếng Trung giao tiếp hàng ngàyHướng dẫn cách đọc con số khoảng chừng trong tiếng Trung giao tiếp thông dụng mỗi ngàyPhiên âm tiếng Trung
1Một hai一两Yī liǎng
2Hai ba两三liǎng sān
3Bảy tám七八qī bā
4Hai ba chục二三十èr sān shí
5Hai ba trăm两三百liǎng sānbǎi
6Năm sáu nghìn五六千wǔliùqiān
7Gần tám mươi八十来bāshí lái
8Hơn chín mươi九十多jiǔshí duō
9Khoảng 100大概一百dàgài yībǎi
10Khoảng 500五百左右wǔbǎi zuǒyòu
11Trên dưới 2000两千上下liǎng qiān shàngxià
12Xấp xỉ mười ngàn差不多一万chàbùduō yī wàn

Các mẫu câu tiếng Trung ngắn thường dùng

STTMẫu câu tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề cách đọc con số và chữ số trong tiếng Trung cơ bảnGiáo trình học tiếng Trung giao tiếp Thầy VũPhiên âm tiếng Trung giáo trình dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản
1Mấy …?几 …( phải đi liền với lượng từ)Jǐ…(Phải đi liền với lượng từ)
2Mấy cái?几个?jǐ gè?
3Số mấy?几号?Jǐ hào?
4Bao nhiêu?多少Duōshǎo
5Có bao nhiêu?有多少?yǒu duōshǎo?
6Bao nhiêu?百分之几 ?Bǎi fēn zhī jǐ?
7Anh ấy ở phòng số mấy?他住在几号房间?Tā zhù zài jǐ hào fángjiān?
8Anh ấy ở phòng số 361他住在361号房间Tā zhù zài 361 hào fángjiān
9Điện thoại của anh số mấy?你的电话号码几号?nǐ de diànhuà hàomǎ jǐ hào?
10Điện thoại của tôi là 090 468 4983我的电话是 090 468 4983Wǒ de diànhuà shì 090 468 4983
11Nhà bạn số mấy?你家门牌几号?nǐ jiā ménpái jǐ hào?
12Nhà tôi số 126/5我家门牌一百二十六号之五Wǒjiā ménpái yībǎi èrshíliù hào zhī wǔ
13Có dễ  tìm không?容易找吗?róngyì zhǎo ma?
14Không khó lắm, căn thứ 3 bên trái từ đầu hẻm vào不很难,从巷口进去右边第三间Bù hěn nán, cóng xiàng kǒu jìnqù yòubiān dì sān jiān
15Điện thoại di động của bạn là 090 325 4870 hả你的手机是 090 325 4870 吗?nǐ de shǒujī shì 090 325 4870 ma?
16Không phải, là 090 173 5600不是,是 090 173 5600Bùshì, shì 090 173 5600
17Anh đã mời bao nhiêu bạn đến ăn sinh nhật?你请了几个朋友来过生日?nǐ qǐngle jǐ gè péngyǒu láiguò shēngrì?
18Bảy,tám người七八个Qībā gè
19Chiếc bánh sinh nhật lớn thế này có ăn hết không?这么大的蛋糕吃得完吗?zhème dà de dàngāo chī dé wán ma?
20Tối thiểu cũng ăn hết hai phần ba最少也吃得三分之二Zuìshǎo yě chī dé sān fēn zhī èr
21Ba mươi phòng đều có khách hết rồi sao?三十个房间都住满了吗?sān shí gè fángjiān dōu zhù mǎnle ma?
22Không, ,một nửa có người ở, 20% có người đặt cọc不,一半有人住,还有20%已经有人订下Bù, yībàn yǒurén zhù, hái yǒu 20%yǐjīng yǒurén dìng xià
23Còn 30% thì sao?还有30% 呢?hái yǒu 30% ne?
24Đều để trống都留空Dōuliú kōng
25Buổi dạ hội ca nhạc này có bao nhiêu khán giả?这个歌唱晚会有多少观众?zhège gēchàng wǎnhuì yǒu duōshǎo guānzhòng?
26Xấp xỉ 500差不多有五百Chàbùduō yǒu wǔbǎi
27Có bao nhiêu là khách mời?有多少人是贵宾?yǒu duōshǎo rén shì guìbīn?
28Dưới 20二十来Èrshí lái
29Bao nhiêu người phải đứng?多少人要站着?duōshǎo rén yào zhànzhe?
30Khoảng 100大概一百Dàgài yībǎi

Từ vựng tiếng Trung bổ sung dùng trong đàm thoại

STT Từ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thầy Vũ Từ vựng tiếng Trung thông dụng ChineMaster Phiên âm tiếng Trung

STTTừ vựng tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thầy VũTừ vựng tiếng Trung thông dụng ChineMasterPhiên âm tiếng Trung
1ở tại住在Zhù zài
2Phòng房间fángjiān
3Điện thoại电话diànhuà
4Số号码hàomǎ
5Số nhà门牌ménpái
6Dễ容易róngyì
7Khónán
8Đầu hẻm巷口xiàng kǒu
9Vào đi进去jìnqù
10Vào đây进来jìnlái
11Bên phải右边yòubiān
12Gian ( phòng)jiān
13Điện thoại di động手机shǒu jī
14Ăn sinh nhật过生日guò shēngrì
15Bánh bông lan蛋糕dàngāo
16Hếtkōng
17Đầymǎn
18Đã已经yǐjīng
19Đặt cọc订下dìng xià
20Để trống留空liú kōng
21Ca nhạc歌唱gēchàng
22Dạ hội晚会wǎnhuì
23Khán giả观众guānzhòng
24Khách mời贵宾guìbīn
25Đứng站着zhànzhe

Vậy là bài học hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn nhớ lưu về học dần nha,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và nhiều ý nghĩa nha.

BÀI GIẢNG LIÊN QUAN

BÀI GIẢNG MỚI NHẤT